OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức là gì? Hướng dẫn Toàn diện

OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức là gì? Hướng dẫn A-Z

Trong bối cảnh VUCA (biến động, bất định, phức tạp, mơ hồ) và “Future of Work” đầy thách thức, các […]

OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức có mấy giai đoạn?
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
5/5 - (7 bình chọn)

Trong bối cảnh VUCA (biến động, bất định, phức tạp, mơ hồ) và “Future of Work” đầy thách thức, các doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào quản trị nhân sự truyền thống để tồn tại. Đây chính là lúc OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức bước lên như một giải pháp chiến lược toàn diện, giúp tổ chức tái cấu trúc, đổi mới, và nâng cao sức cạnh tranh.

Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn từ A đến Z về OD – Phát triển Tổ chức, bao gồm:

  • Định nghĩa, bản chất khoa học & chiến lược của OD.

  • Mục tiêu cốt lõi: tăng hiệu quả, thích ứng, phát triển năng lực lãnh đạo & ra quyết định dựa trên dữ liệu.

  • So sánh OD vs Quản trị Nhân sự (HRM) để hiểu rõ điểm khác biệt.

  • 15 nhóm can thiệp OD phổ biến và cách chúng tạo ra thay đổi.

  • Các giai đoạn & quy trình OD (từ chẩn đoán, hành động, đánh giá đến duy trì).

  • Ví dụ thực tiễn từ Southwest Airlines, P&G, Dunkin’ và nhiều doanh nghiệp toàn cầu.

  • Bộ kỹ năng quan trọng & chứng chỉ OD dành cho HR, CEO, và OD practitioners.

  • Những vấn đề nhiều người quan tâm nhưng ít được nói tới: ROI của OD, liên kết với ESG, quản trị văn hóa, OD trong chuyển đổi số, và thách thức thường gặp.

Nói cách khác, đây là cẩm nang toàn diện để bạn – với vai trò HR, lãnh đạo hay chuyên gia OD – có thể nắm vững nền tảng, ứng dụng thực tiễn, và khai thác tối đa giá trị mà OD (Organizational Development – Phát triển Tổ chức) mang lại cho doanh nghiệp.

Phát triển tổ chức (Organizational Development – OD) là một chủ đề phức tạp, đa tầng và giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy thành công của tổ chức. Dù nhiều chuyên gia nhân sự quen thuộc với thuật ngữ này, nhưng phạm vi đầy đủ của nó thường ít được hiểu rõ.

Phát triển tổ chức (OD Organizational Development) là gì ? Học viện HR

Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ đi sâu vào OD: mục tiêu, cách thức hoạt động, các ví dụ thực tiễn. Sau khi đọc, bạn sẽ có nền tảng hiểu biết về phát triển tổ chức và ý nghĩa của nó trong việc xây dựng môi trường làm việc thịnh vượng.

Để tham khảo nhanh các bước và chiến lược chính, bạn có thể tải Organizational Development Process Cheat Sheet và bắt đầu áp dụng nguyên tắc OD vào tổ chức.

Mục lục

  1. Phát triển tổ chức OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức là gì?

  2. Mục tiêu của phát triển tổ chức

  3. Phát triển tổ chức vs. Quản trị Nhân sự (HR)

  4. Ví dụ về các can thiệp OD

  5. Các giai đoạn phát triển tổ chức

  6. Quy trình phát triển tổ chức

  7. Ví dụ thực tiễn từ doanh nghiệp

  8. Kỹ năng phát triển tổ chức

  9. Chứng chỉ phát triển tổ chức

  10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Phát triển tổ chức (OD Organizational Development) là gì?

Phát triển tổ chức (OD – Organizational Development), hay còn gọi là organization development, là một cách tiếp cận chiến lược mang tính khoa học nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức, tăng năng lực thay đổi và củng cố sức khỏe bền vững của doanh nghiệp. Thay vì chỉ tập trung vào quản trị nhân sự hay cải tiến đơn lẻ, OD bao quát toàn bộ hệ thống: từ chiến lược, cấu trúc, quy trình cho tới văn hóa tổ chức.

Khác với các hoạt động cải tiến ngắn hạn, OD (Organizational Development – Phát triển Tổ chức) là một quy trình có hệ thống và dựa trên bằng chứng (evidence-based). Theo Cummings & Worley (2009), OD không phải những thử nghiệm ngẫu hứng, mà là tập hợp các can thiệp có kế hoạch (planned interventions) được thiết kế để đo lường và cải thiện kết quả so với mục tiêu ban đầu.

Ba yếu tố cốt lõi trong định nghĩa Phát triển Tổ chức:

  1. Quy trình khoa học – có hệ thống

    • OD dựa trên dữ liệu, phân tích và kiểm chứng, không phải các hoạt động rời rạc.

    • Mọi can thiệp đều được triển khai theo tiến trình rõ ràng: xác định vấn đề → phân tích nguyên nhân → thiết kế giải pháp → thực hiện → đo lường kết quả.

  2. Nâng cao năng lực thay đổi & hiệu quả tổ chức

    • OD giúp doanh nghiệp gia tăng hiệu suất tài chính, sự hài lòng khách hàng, gắn kết nhân viên, và đặc biệt là khả năng thích ứng trước biến động.

    • Đây chính là nền tảng để tổ chức duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn trong môi trường kinh doanh VUCA.

  3. Phát triển, cải tiến và củng cố chiến lược – cấu trúc – quy trình

    • OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức có thể tác động ở nhiều cấp độ: toàn tổ chức, nhiều cơ sở, hoặc từng phòng ban cụ thể.

    • Các can thiệp OD thường tập trung vào:

      • Gắn kết nhân viên (employee engagement).

      • Phát triển lãnh đạo (leadership development).

      • Cải tiến quy trình (process improvement).

      • Chuyển đổi văn hóa tổ chức (cultural transformation).

Các bên liên quan trong Phát triển Tổ chức

Điểm đặc biệt của OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức là tính đa chiều, đa bên liên quan. Không chỉ có ban lãnh đạo và nhân viên, mà còn bao gồm:

  • Khách hàng (customer voice – để cải tiến dịch vụ).

  • Nhà đầu tư (investors – quan tâm đến tính bền vững & ROI).

  • Nhà cung ứng (suppliers – liên quan đến hiệu quả vận hành).

  • Cộng đồng & chính phủ (stakeholders bên ngoài – gắn với ESG, trách nhiệm xã hội và tuân thủ pháp luật).

Tóm lại, OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức không chỉ là công cụ cải tiến nội bộ, mà còn là chiến lược tổng thể giúp doanh nghiệp đổi mới, thích ứng và phát triển bền vững. Nó gắn kết con người – quy trình – văn hóa – chiến lược trong một hệ thống nhất quán, biến tổ chức thành một thực thể linh hoạt, hiệu quả và sẵn sàng cho tương lai.

| >>> Tìm hiểu ngay về Bộ tài liệu thiết kế sơ đồ tổ chức – 20+ thiết kế Visio chuyên nghiệp

Vì sao OD Organizational Development (Phát triển Tổ chức) trở nên thiết yếu trong bối cảnh VUCA?

Thực tiễn kinh doanh hiện đại đang được định hình bởi bốn đặc trưng VUCA:

  • Volatility – Biến động: Tốc độ thay đổi thị trường ngày càng khó lường.

  • Uncertainty – Bất định: Không ai có thể dự đoán chính xác xu hướng tiếp theo.

  • Complexity – Phức tạp: Hệ sinh thái kinh doanh và chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng chồng chéo.

  • Ambiguity – Mơ hồ: Các tín hiệu thị trường và hành vi khách hàng thường mâu thuẫn, khó giải mã.

Trong bối cảnh đó, OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức trở thành năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp không chỉ sống sót mà còn phát triển bền vững.

Những tác động khiến OD trở nên thiết yếu:

  1. Toàn cầu hóa

    • Các tổ chức ngày nay gắn kết chặt chẽ hơn với thị trường toàn cầu.

    • Điều này mở ra cả cơ hội tăng trưởng lẫn rủi ro hệ thống (biến động chính trị, chuỗi cung ứng, ESG).

    • OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức giúp thiết kế cấu trúc và chiến lược để ứng phó linh hoạt và khai thác lợi thế cạnh tranh xuyên biên giới.

  2. Công nghệ & CNTT

    • Công nghệ đã tái định nghĩa mô hình kinh doanh: từ startup công nghệ có thể mở rộng toàn cầu chỉ trong vài tháng, đến các nền tảng số như Facebook (1 triệu user năm đầu), Snapchat (10 triệu), TikTok (340 triệu user sau một năm).

    • OD cho phép tổ chức tích hợp công nghệ vào quy trình, con người và văn hóa, giảm kháng cự thay đổi.

  3. Hệ thống kinh doanh & dữ liệu

    • Doanh nghiệp hiện nay ngày càng tốt hơn trong việc đo lường và phân tích dữ liệu, thay đổi cách đánh giá thành công (từ chỉ số tài chính sang trải nghiệm khách hàng, tính bền vững, và tác động xã hội).

    • OD giúp chuyển dữ liệu thành quyết định chiến lược, gắn với hiệu quả tổ chức dài hạn.

  4. People Analytics & Nhân sự số

    • Phân tích nhân sự nâng cao (people analytics) cho phép dự đoán hành vi, gắn kết nhân viên và tối ưu nguồn lực.

    • OD kết hợp HRM và people analytics để tạo ra giá trị hữu hình: giảm turnover, nâng cao engagement, tăng hiệu suất.

OD – Quy trình liên tục để sống trong VUCA

Khác với các dự án thay đổi ngắn hạn chỉ giải quyết sự cố, OD (Organizational Development – Phát triển Tổ chức)một quy trình liên tục, dựa trên khoa học, giúp doanh nghiệp:

  • Xây dựng sự linh hoạt tổ chức (organizational agility).

  • Nâng cao khả năng thích ứng trước biến động.

  • Duy trì sự ổn định ngay trong thay đổi.

  • Phát triển văn hóa học tập và đổi mới, biến thay đổi thành lợi thế.

Nói cách khác, trong thế giới VUCA, OD chính là “hệ miễn dịch tổ chức” – giúp doanh nghiệp không chỉ phản ứng nhanh, mà còn chủ động kiến tạo tương lai.

| >>> Tìm hiểu ngay về Bộ tài liệu xây dựng văn hóa doanh nghiệp – 40+ tài liệu tham khảo chuẩn mực

Mục tiêu của phát triển tổ chức

Mục tiêu OD khác nhau theo loại hình tổ chức:

  • Doanh nghiệp: tập trung tăng lợi nhuận.

  • Tổ chức phi lợi nhuận: ưu tiên giá trị văn hóa.

  • Dịch vụ y tế: nhấn mạnh khả năng thích ứng để duy trì chất lượng.

Mục tiêu trung tâm: tăng cường năng lực cạnh tranh.

Các nguồn lực tạo lợi thế cạnh tranh bao gồm:

  • Con người: Lãnh đạo tầm nhìn (Steve Jobs) hoặc đội ngũ hợp tác (Google).

  • Sản phẩm đổi mới: Ví dụ iPhone.

  • Dịch vụ vượt trội: Như Four Seasons Hotels.

  • Văn hóa mạnh: Zappos với mô hình gắn kết nhân viên.

  • Khả năng phản ứng nhanh: Thích ứng thị trường để nắm bắt cơ hội tăng trưởng.

Các mục tiêu cụ thể (sub-goals):

  1. Cải thiện hiệu quả & năng suất: Trang bị kỹ năng, loại bỏ điểm nghẽn, tăng cường hiệu quả công việc.

  2. Tăng khả năng thích ứng tổ chức: Hình thành văn hóa linh hoạt, kiên cường trước thay đổi.

  3. Phát triển năng lực lãnh đạo: Đảm bảo dòng chảy lãnh đạo (leadership pipeline) đáng tin cậy.

  4. Nâng cao ra quyết định: Dựa trên dữ liệu thay vì giả định, cải thiện luồng thông tin và giảm đứt gãy truyền thông.

Phát triển Tổ chức (OD) vs. Quản trị Nhân sự (HR)

Nhiều can thiệp trong OD có liên quan chặt chẽ đến các chức năng quản trị nhân sự (HRM). Các chính sách như quản lý hiệu suất, thiết lập mục tiêu, đánh giá nhân viên, quản trị nhân tài đều đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được phát triển tổ chức hiệu quả.

Tuy nhiên, trong khi HRM tập trung chủ yếu vào các thực hành liên quan đến con người, thì  OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức có cách tiếp cận toàn diện hơn. Bằng việc sử dụng các công cụ như thiết kế tổ chức (organizational design), thiết kế công việc (work design) và cả những can thiệp liên quan đến con người, OD có thể vận hành ở mọi cấp độ của tổ chức:

  • Xuyên tổ chức (trans-organizational)

  • Tổ chức (organizational)

  • Nhóm (group)

  • Cá nhân (individual)

Điểm khác biệt then chốt: OD luôn tập trung vào các chủ đề chiến lược, trong khi HR thường mang tính chất vận hành – tác nghiệp.

Trong một số doanh nghiệp, OD được đặt trong bộ phận HR, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Nó có thể trực thuộc bộ phận dịch vụ nội bộ, phòng chiến lược doanh nghiệp, hoặc đơn vị tư vấn nội bộ. Ngoài ra, các công ty tư vấn chiến lược bên ngoài cũng thường xuyên áp dụng kỹ thuật OD trong các dự án quản trị thay đổi.

Cả HRM và OD đều bắt nguồn từ chiến lược kinh doanh – gồm sứ mệnh, giá trị, tầm nhìn của tổ chức. Cả hai đều vạch ra các hành động cần thiết để triển khai chiến lược trong lĩnh vực của mình. Đặc biệt, nhiều sáng kiến phân tích nhân sự (people analytics) thời kỳ đầu xuất phát từ bộ phận OD.

OD mang lại những kỹ thuật rất mạnh mẽ. Với một chuyên gia HR, việc nắm vững OD đem lại lợi ích to lớn. Thực tế, thuật ngữ “phát triển tổ chức” (organizational development) đã xuất hiện từ những năm 1960 để mô tả cách quản trị các khía cạnh hành vi con người trong tổ chức.

Việc hiểu rõ OD giúp chuyên gia HR xác định yếu tố nào trong HR cốt lõi cần tập trung để hỗ trợ toàn bộ tổ chức trở nên hiệu quả hơn. OD mang đến một cách tiếp cận tích hợp để giải quyết những thách thức này.

Ví dụ về các can thiệp

Phát triển tổ chức là một quá trình sâu và phức tạp, bao gồm nhiều loại can thiệp (interventions) khác nhau. Dựa trên công trình của Cummings & Worley (2009), các can thiệp OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức có thể chia thành 4 nhóm lớn với 15 loại tiêu biểu:

  1. Can thiệp quy trình con người (Human process interventions)

  2. Can thiệp cấu trúc – công nghệ (Technostructural interventions)

  3. Can thiệp quản trị nhân sự (HRM interventions)

  4. Can thiệp thay đổi chiến lược (Strategic change interventions)

Danh sách này chưa phải toàn diện, nhưng giúp bạn hiểu rõ hơn về phạm vi rộng lớn của OD và cách OD liên kết với các chức năng HR cốt lõi.

Can thiệp Quy trình Con người (Human Process Interventions)

Đây là những chương trình thay đổi liên quan đến quan hệ liên cá nhân, động lực nhóm và động lực tổ chức. Đây cũng là những can thiệp sớm nhất và nổi tiếng nhất trong lĩnh vực OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức.

Loại can thiệp OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức Mục tiêu chính Phương pháp triển khai Ví dụ thực tiễn Giá trị đối với tổ chức
1. Can thiệp cá nhân (Individual interventions) Cải thiện khả năng giao tiếp, điều chỉnh hành vi gây cản trở hợp tác Coaching 1–1, phản hồi hành vi, huấn luyện kỹ năng mềm Nhân viên có xu hướng phòng thủ được huấn luyện lắng nghe tích cực và phản hồi xây dựng Tăng hiệu quả giao tiếp, nâng cao năng lực cá nhân và mối quan hệ trong tổ chức
2. Can thiệp nhóm (Group interventions) Nâng cao hiệu quả nhóm dựa trên nội dung – cấu trúc – quy trình Phân tích hoạt động nhóm, tái thiết kế quy trình làm việc, cải thiện phối hợp Contact center: chỉ chuyển khiếu nại lên quản lý theo tiêu chí định sẵn Giảm lãng phí thời gian, cải thiện năng suất, tăng sự hài lòng khách hàng
3. Xây dựng đội ngũ (Team building) Gia tăng sự gắn kết, tin tưởng và tinh thần hợp tác trong nhóm Hoạt động ngoại khóa, trò chơi nhóm, thể thao đồng đội, tình nguyện cộng đồng Nhóm tham gia hoạt động thiện nguyện để rèn luyện tinh thần phối hợp Cải thiện sự gắn kết, tạo động lực, nâng cao hiệu quả thực hiện nhiệm vụ
4. Can thiệp quan hệ liên nhóm (Intergroup relations interventions) Cải thiện quan hệ, giao tiếp và hợp tác giữa các phòng ban Workshop, đối thoại trực tiếp, giải quyết xung đột, thiết lập ưu tiên chung Workshop giữa Sales và Operations để thống nhất tiến độ giao hàng Giảm mâu thuẫn, tăng hợp tác, đảm bảo mục tiêu chung được thực hiện
5. Can thiệp quy mô lớn (Large-group interventions) Giải quyết vấn đề toàn tổ chức hoặc định hướng chiến lược Open space meetings, world cafés, future searches, appreciative inquiry summits Nhà dưỡng lão lấy ý kiến cư dân, gia đình, nhân viên → cải thiện thực đơn và hoạt động Nâng cao sự tham gia của nhiều bên liên quan, tạo ra thay đổi mang tính hệ thống

Các can thiệp OD (Organizational Development – Phát triển Tổ chức) ở cấp độ cá nhân, nhóm và liên nhóm không chỉ giúp cải thiện giao tiếp – hợp tác – quy trình làm việc, mà còn xây dựng nền tảng văn hóa linh hoạt và gắn kết. Đây chính là bước khởi đầu quan trọng để tổ chức có thể thích ứng với bối cảnh VUCA và đạt hiệu quả bền vững.

Bộ tài liệu Xây dựng khung năng lực – Tặng 80+ Tài liệu tham khảo

Can thiệp Cấu trúc – Công nghệ (Technostructural Interventions)

Những can thiệp này tập trung vào công nghệ và cấu trúc tổ chức, ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh công nghệ mới liên tục xuất hiện.

Loại can thiệp OD Mục tiêu chính Phương pháp / Hoạt động Ví dụ thực tiễn Giá trị đối với tổ chức
6. Thiết kế tổ chức (Organizational / Structural design) Xây dựng cấu trúc phù hợp với chiến lược và quy trình Tái cấu trúc, tinh gọn (downsizing), thiết kế lại sơ đồ tổ chức: chức năng, bộ phận (divisional), ma trận, quy trình, lấy khách hàng làm trung tâm, mạng lưới Doanh nghiệp tái cấu trúc theo chuỗi giá trị để giảm trùng lặp công việc Tăng hiệu quả vận hành, giảm chi phí, nâng cao sự phối hợp
7. Quản trị chất lượng toàn diện (Total Quality Management – TQM) Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ và cải tiến liên tục Lean, Six Sigma, quy trình kiểm soát chất lượng, sự tham gia toàn diện của nhân viên Toyota & Motorola áp dụng TQM thành công → cải tiến sản xuất, tăng sự hài lòng khách hàng Nâng cao chất lượng, giảm sai lỗi, xây dựng văn hóa cải tiến liên tục
8. Làm giàu công việc (Job enrichment) Tạo công việc hấp dẫn, thách thức, gắn kết nhân viên Thiết kế công việc với đa dạng kỹ năng, tính toàn vẹn & ý nghĩa nhiệm vụ, mức độ tự chủ, phản hồi rõ ràng Thiết kế lại công việc nhân viên CSKH để họ có quyền giải quyết vấn đề trực tiếp Tăng động lực nội tại, giảm turnover, cải thiện hiệu suất
9. Quản lý hiệu suất (Performance management) Tạo sự rõ ràng, công bằng, thúc đẩy động lực Thiết lập mục tiêu SMART, phản hồi liên tục, đánh giá hiệu suất, hệ thống thưởng Hệ thống OKR/KPI kết hợp đánh giá 360 độ Nâng cao minh bạch, gắn kết nhân viên với mục tiêu chiến lược
10. Phát triển nhân tài (Developing talent) Xây dựng đội ngũ kế cận, nâng cao năng lực lãnh đạo Coaching, mentoring, chương trình đào tạo lãnh đạo, hoạch định sự nghiệp Chương trình quản trị viên tập sự (Management Trainee Program) Đảm bảo pipeline nhân sự kế thừa, nâng cao năng lực cạnh tranh
11. Can thiệp đa dạng (Diversity interventions) Tận dụng sự đa dạng để đổi mới và tăng hiệu quả kinh doanh Chính sách DEI, workshop văn hóa đa dạng, hỗ trợ nhóm yếu thế Tổ chức khởi xướng chương trình thúc đẩy nữ lãnh đạo Khuyến khích sáng tạo, nâng cao hình ảnh thương hiệu, tăng hiệu quả tài chính
12. Can thiệp sức khỏe (Wellness interventions) Xây dựng môi trường làm việc lành mạnh, cân bằng Quản lý stress, chương trình hỗ trợ nhân viên (EAPs), hoạt động sức khỏe thể chất và tinh thần Công ty triển khai gói hỗ trợ tư vấn tâm lý miễn phí cho nhân viên Giảm burnout, tăng engagement, nâng cao năng suất dài hạn


Các can thiệp OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức trong nhóm thiết kế, quản trị chất lượng và quản trị nhân sự không chỉ tối ưu cấu trúc – quy trình – công việc, mà còn chú trọng con người qua quản lý hiệu suất, phát triển nhân tài, đa dạng & sức khỏe. Đây là nền tảng giúp tổ chức vừa tinh gọn – hiệu quả, vừa bền vững – nhân văn.

Can thiệp Thay đổi Chiến lược (Strategic Change Interventions)

Các kỹ thuật OD này hướng đến những thay đổi mang tính nền tảng, có thể làm rung chuyển toàn bộ tổ chức.

Loại can thiệp OD Mục tiêu chính Phương pháp / Đặc điểm Ví dụ thực tiễn Giá trị đối với tổ chức
13. Thay đổi mang tính chuyển hóa (Transformational change) Thay đổi bản chất cốt lõi của tổ chức (cấu trúc, mô hình kinh doanh, cách vận hành) Cải tổ toàn diện chiến lược, cấu trúc, văn hóa; thường đi kèm đổi mới sản phẩm/dịch vụ và mô hình vận hành Nintendo: từ sản xuất bài lá (1889) → đồ chơi điện tử → toàn cầu với game console từ thập niên 1970 Tái định vị thương hiệu, tạo đột phá thị trường, duy trì sự sống còn lâu dài
14. Thay đổi liên tục (Continuous change) Cải tiến liên tục thông qua các bước nhỏ, giúp tổ chức học hỏi và thích ứng dần dần Triển khai triết lý Learning Organization; coi trọng học từ sai lầm, khuyến khích đổi mới hàng ngày Doanh nghiệp công nghệ áp dụng cơ chế phản hồi nhanh (agile sprint) để cải tiến sản phẩm liên tục Xây dựng văn hóa học tập, nâng cao tính linh hoạt, giảm kháng cự thay đổi
15. Thay đổi xuyên tổ chức (Transorganizational change) Tạo ra thay đổi vượt ngoài phạm vi một tổ chức đơn lẻ Sáp nhập (merger), mua lại (acquisition), liên minh chiến lược (strategic alliance), xây dựng mạng lưới hợp tác Công ty sáp nhập đối thủ để mở rộng thị phần hoặc tham gia liên minh ngành để tăng sức cạnh tranh Mở rộng quy mô, tận dụng sức mạnh hệ sinh thái, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu


Nhóm can thiệp chiến lược trong OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức giúp doanh nghiệp không chỉ cải thiện nội bộ mà còn tái định hình toàn bộ bản chất, xây dựng văn hóa học tập liên tục và mở rộng sức mạnh vượt ra ngoài ranh giới tổ chức. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp thích ứng với VUCA, dẫn dắt thị trường và phát triển bền vững.

OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức có mấy giai đoạn?

Các giai đoạn phát triển tổ chức (Stages of Organizational Development)

Về bản chất, OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức chính là quản trị sự thay đổi (change management) ở cấp độ hệ thống. Giống như mọi quá trình thay đổi, OD không diễn ra ngẫu nhiên mà được triển khai theo từng giai đoạn khoa học. Nhiều học giả đã đưa ra các mô hình khác nhau, nhưng nhìn chung, có thể khái quát thành 5 giai đoạn chuẩn, mỗi giai đoạn xử lý một khía cạnh quan trọng trong việc khởi xướng, quản lý và duy trì thay đổi.

1. Bắt đầu và Ký kết (Entering and Contracting)

  • Khởi điểm: ban lãnh đạo hoặc các bên liên quan nhận thấy một vấn đề mang tính hệ thống, chẳng hạn doanh thu sụt giảm, xung đột nội bộ, turnover tăng, hoặc tác động từ thị trường.

  • Hoạt động chính: chuyên gia OD làm việc trực tiếp với lãnh đạo để hiểu bối cảnh, xác định phạm vi và mục tiêu OD, đồng thời thống nhất hợp đồng (contracting) về kỳ vọng và cam kết nguồn lực.

2. Chẩn đoán (Diagnosing)

  • Mục tiêu: tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và định hình trọng tâm cần thay đổi.

  • Công cụ: quan sát, khảo sát nhân viên, phỏng vấn sâu, phân tích dữ liệu nhân sự và tài chính.

  • Kết quả: báo cáo chẩn đoán OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức được trình bày cho các bên liên quan, chỉ ra tại sao thay đổi là cần thiết và đâu là điểm ưu tiên để hành động.

3. Can thiệp và Hành động (Intervening and Taking Action)

  • Nội dung: chuyển chẩn đoán thành kế hoạch hành động cụ thể, bao gồm các bước chi tiết, loại can thiệp OD (OD interventions) cần áp dụng, và cách phối hợp giữa các phòng ban.

  • Đặc điểm: các can thiệp thường được thiết kế để phá vỡ thói quen cũ, mở đường cho tư duy và cách làm mới.

  • Lưu ý quan trọng: xác định rõ tiêu chí thành công và cơ chế đo lường để theo dõi tiến độ thay đổi.

4. Đánh giá và Phản hồi (Evaluating and Feedback)

  • Hoạt động: theo dõi kết quả các can thiệp OD, tổ chức các vòng phản hồi định kỳ.

  • Vai trò của chuyên gia OD: phân tích dữ liệu thu thập được, đối chiếu với mục tiêu đề ra, đảm bảo cách diễn giải dữ liệu chính xác, nhất quán và được chấp nhận bởi các bên liên quan.

  • Mục tiêu: xác định điểm mạnh, hạn chế và điều chỉnh kịp thời để tối ưu hiệu quả thay đổi.

5. Kết thúc / Thoái lui (Termination / Exit)

  • Điều kiện kết thúc: khi các thay đổi đã được tích hợp vào hoạt động hàng ngày, trở thành một phần trong văn hóa và quy trình làm việc.

  • Hoạt động hỗ trợ: xây dựng kế hoạch duy trì, thiết lập hệ thống giám sát và hỗ trợ nhân viên thích ứng với trạng thái mới.

  • Mục tiêu cuối cùng: đảm bảo sự thay đổi ổn định, bền vững, tránh tình trạng “quay lại vết xe cũ”.

 Tóm lại: Mô hình 5 giai đoạn OD là khung chuẩn để tổ chức triển khai quản trị thay đổi theo hướng hệ thống, vừa đảm bảo tầm nhìn chiến lược dài hạn, vừa tạo ra cơ chế giám sát – phản hồi – duy trì thay đổi. Đây là nền tảng giúp tổ chức xây dựng sự linh hoạt, khả năng thích ứng và hiệu quả bền vững trong bối cảnh VUCA. Hình ảnh và nội dung được tham khảo từ AIHR

Mô Hình Chẩn Đoán Hệ Thống Tổ Chức trong OD – Organizational Development Framework - Phát triển Tổ chức

Quy trình Phát triển Tổ chức (Organizational Development Process)

Mặc dù các giai đoạn của OD có vẻ tuần tự và rõ ràng, nhưng trên thực tế, quy trình này thường phức tạp và lặp lại (iterative). Nó đòi hỏi phản hồi liên tục, sự thích ứng và hợp tác đa chiều để xử lý thách thức và đạt được thay đổi bền vững.

Quy trình OD có nhiều điểm tương đồng với chu trình phân tích nhân sự (people analytics cycle): phát hiện vấn đề → thu thập dữ liệu → phân tích → trình bày → triển khai chính sách mới.

Để minh họa, ta xét ví dụ thực tiễn:

  • Bộ phận X-quang thuộc hệ thống y tế thành phố có 3 bệnh viện do cùng một tổ chức quản lý.

  • Trong nhiều thập kỷ, tổ chức chỉ tuyển nhân viên hành chính cho từng bệnh viện riêng lẻ.

  • Khi có trường hợp nghỉ ốm, không có người thay thế, dẫn đến phải thuê nhân viên thời vụ (agency staff) với chi phí cao.

  • Vấn đề này phản ánh sự thiếu linh hoạt trong quản lý nhân sự → thôi thúc tổ chức tiến hành thay đổi qua quy trình OD.

Trong quản trị hiện đại, OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức được xem là một quy trình quản trị thay đổi (change management process) có tính hệ thống, khoa học và vòng lặp. Không chỉ dừng lại ở việc giải quyết vấn đề trước mắt, quy trình OD giúp tổ chức chẩn đoán nguyên nhân gốc rễ, thiết kế can thiệp phù hợp, giám sát triển khai và thể chế hóa thay đổi để đảm bảo hiệu quả lâu dài. Dưới đây là 7 bước chuẩn:

1. Xác định phạm vi vấn đề (Scope out the problem – Entering & Contracting)

  • Dấu hiệu: môi trường kinh doanh biến động, xung đột nội bộ, khách hàng phàn nàn, lợi nhuận sụt giảm, turnover cao, nhân viên nghỉ ốm nhiều.

  • Đặc điểm: đây thường chỉ là triệu chứng, ẩn sau đó là vấn đề hệ thống sâu hơn.

  • Ví dụ: Nhóm hành chính tại 3 bệnh viện không thể linh hoạt thay thế nhân viên nghỉ ốm → phải thuê ngoài với chi phí cao.

2. Đánh giá tình hình hiện tại (Evaluate the current situation – Diagnosing)

  • Hoạt động: OD consultant phân tích dữ liệu HR & tài chính để xác định điểm bất thường.

  • Công cụ: mô hình Input – Process – Output (IPO), Galbraith’s Star Model.

  • Kết quả: nhận diện lỗ hổng trong thiết kế tổ chức ở cả cấp độ cá nhân – nhóm – tổ chức.

3. Thu thập & phân tích dữ liệu liên quan (Collect & Analyze Relevant Data – Diagnosing)

  • Phương pháp: phỏng vấn nhân viên, quan sát, khảo sát, phân tích định lượng.

  • Nguyên tắc quan trọng:

    • Bảo mật & minh bạch mục đích.

    • Tránh observer-expectancy bias (thiên kiến kỳ vọng).

    • Hiểu Hiệu ứng Hawthorne: nhân viên thay đổi hành vi vì biết đang được quan sát.

    • Lưu ý hiện tượng regression to the mean: không phải mọi cải thiện đều đến từ can thiệp OD.

4. Tham vấn kết quả với các bên liên quan (Consult Findings – Intervening & Taking Action)

  • Yêu cầu: báo cáo phải rõ ràng, thực tế, có thể hành động ngay.

  • Kỹ thuật: storytelling, trực quan hóa dữ liệu.

  • Ví dụ: chuẩn bị slide deck tóm tắt cho lãnh đạo + báo cáo chi tiết để hỗ trợ ra quyết định.

5. Thiết kế can thiệp & Triển khai thay đổi (Design Intervention & Implement Change)

  • Nguyên tắc: dựa trên chẩn đoán gốc rễ và mong muốn kết quả.

  • Ví dụ can thiệp: đào tạo nhân viên hành chính để có thể luân chuyển giữa cả 3 bệnh viện.

  • Tiêu chí thành công: giảm chi phí thuê ngoài, tăng tỷ lệ thay thế nội bộ.

6. Đánh giá & Giám sát thay đổi (Evaluate & Monitor the Change – Evaluating & Feedback)

  • Thực tế: 50–70% thay đổi tổ chức thất bại nếu thiếu quản trị thay đổi.

  • Cần thiết: tạo động lực, xây dựng tầm nhìn, quản lý chuyển tiếp, duy trì động lực.

  • Mô hình hỗ trợ: 8 bước thay đổi của John Kotter.

  • Ví dụ: một số nhân viên từ chối làm việc tại 3 cơ sở → cần chính sách hỗ trợ & truyền thông thuyết phục.

7. Thể chế hóa thay đổi (Institutionalization – Termination/Exit)

  • Điều kiện: khi thay đổi trở thành thói quen, hòa nhập vào quy trình và văn hóa.

  • Hoạt động bổ sung: tiếp tục cải tiến, hỗ trợ chính sách đi kèm (ví dụ: trợ cấp đi lại cho nhân viên làm việc đa cơ sở).

  • Nguyên tắc: một can thiệp OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức hiệu quả luôn tự đo lường thành công, bằng cách so sánh trạng thái trước và sau thay đổi.

Quy trình OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức không phải là một đường thẳng tuyến tính, mà là chu trình vòng lặp giữa dữ liệu – phân tích – hành động – phản hồi. Nhờ vậy, tổ chức không chỉ giải quyết sự cố nhất thời mà còn xây dựng nền tảng thay đổi bền vững, linh hoạt và thích ứng dài hạn trong bối cảnh VUCA.

Ví dụ thực tiễn về Phát triển Tổ chức (Real-life Organizational Development Examples)

Quan sát cách các công ty khác nhau áp dụng chiến lược phát triển tổ chức (OD) là cách thiết thực nhất để hiểu rõ OD vận hành trong thực tế.

Tổ chức / Can thiệp OD Bối cảnh & Vấn đề Chiến lược OD áp dụng Kết quả đạt được Giá trị chiến lược
1. Southwest Airlines – Xây dựng văn hóa học tập Trước 2020: Lãnh đạo chỉ tham gia đào tạo ban đầu, không có cơ chế học tập liên tục → nguy cơ tụt hậu kỹ năng. – Yêu cầu lãnh đạo tham gia nhiều sự kiện học tập/năm.
– Nội dung tập trung vào kỹ thuật mới, kỹ năng lãnh đạo, quản lý.
– Lãnh đạo chủ động học hỏi.
– Nâng cao năng lực quản lý, giảm tình trạng kiến thức lỗi thời.
– Hình thành văn hóa học tập (learning culture).
– Đảm bảo năng lực lãnh đạo luôn cập nhật, hỗ trợ tăng trưởng bền vững.
2. Procter & Gamble (P&G) – Tiến hóa EVP EVP cũ (Employee Value Proposition) mang tính liệt kê phúc lợi, thiếu sự kết nối cảm xúc với nhân viên. – Tái thiết kế EVP thành câu chuyện tương tác.
– Dựa trên Purpose – Values – Principles với thông điệp: “P&G + Me = Mutual Success”.
– EVP mới khơi gợi sự đồng hành cá nhân.
– Nhấn mạnh giá trị cốt lõi và kết nối nhân viên với sứ mệnh.
– Thu hút & giữ chân nhân tài thế hệ mới.
– Tăng sự gắn kết nhân viên (employee engagement).
3. Dunkin’ – Tái định vị thương hiệu Trước 2019: Thương hiệu “Dunkin’ Donuts” gắn chặt với bánh ngọt → khó mở rộng cạnh tranh trong mảng cà phê. – Đổi tên thành “Dunkin’”.
– Giữ nguyên phông chữ & màu logo (1973) để duy trì nhận diện.
– Định vị lại trọng tâm vào cà phê và sản phẩm đa dạng.
– Mở rộng thị phần cà phê, cạnh tranh trực tiếp với Starbucks.
– Thu hút khách hàng mới không chuộng donut.
– Xây dựng hình ảnh thương hiệu linh hoạt, hiện đại.
– Mở đường cho chiến lược đa dạng hóa sản phẩm, tăng trưởng dài hạn.


Các case study OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức cho thấy OD không chỉ là quản trị thay đổi nội bộ, mà còn bao gồm xây dựng văn hóa học tập, tái thiết EVP, và tái định vị thương hiệu. Đây là những chiến lược trọng yếu giúp doanh nghiệp tăng khả năng thích ứng, nâng cao năng lực lãnh đạo, thu hút nhân tài và mở rộng thị trường trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

Kỹ năng cần có trong Phát triển Tổ chức (Organizational Development Skills)

Để trở thành một chuyên gia OD (OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức consultant) hay HR chuyên trách thay đổi, việc sở hữu bộ kỹ năng phát triển tổ chức là yếu tố quyết định. Những kỹ năng này giúp nhà quản trị chẩn đoán vấn đề chính xác, thúc đẩy hợp tác, thiết kế can thiệp thay đổi hiệu quả, và đảm bảo sự bền vững của OD trong tổ chức.

Bảng: 4 Kỹ năng Trọng yếu trong OD Organizational Development

Kỹ năng OD Nội dung chuyên sâu Ứng dụng thực tiễn Giá trị chiến lược
Business Acumen (Nhạy bén kinh doanh) – Hiểu cách thức vận hành doanh nghiệp, mô hình kinh doanh, chuỗi giá trị.
– Nắm rõ sứ mệnh, mục tiêu, và mối quan hệ giữa các phòng ban.
– Thành thạo tài chính, có tư duy chiến lược.
– Phân tích báo cáo tài chính, xác định tác động của thay đổi đến lợi nhuận.
– Điều chỉnh can thiệp OD để phù hợp mục tiêu kinh doanh.
– Đảm bảo mọi thay đổi OD gắn chặt với tăng trưởng, hiệu quả tài chính và bền vững.
Change Management (Quản trị thay đổi) – Dẫn dắt tổ chức qua giai đoạn chuyển tiếp.
– Kết hợp kỹ năng kỹ thuật (hoạch định, phân tích) & kỹ năng con người (giao tiếp, đồng cảm, hòa giải).
– Áp dụng mô hình Kotter, ADKAR để triển khai thay đổi.
– Truyền thông nội bộ, giảm kháng cự nhân viên.
– Tăng tỷ lệ thành công của các dự án OD (thay đổi tổ chức thường có tỷ lệ thất bại 50–70%).
Project Management (Quản lý dự án) – Quản trị toàn bộ vòng đời dự án OD từ khởi động → triển khai → bàn giao.
– Thành thạo kỹ năng tổ chức, thương lượng, quản trị rủi ro.
– Sử dụng phần mềm quản lý dự án (MS Project, Trello, Asana).
– Đảm bảo can thiệp OD đúng tiến độ & ngân sách.
– Giúp tổ chức triển khai thay đổi có kế hoạch, kiểm soát và bền vững.
Data Analysis (Phân tích dữ liệu) – Thành thạo thu thập, xử lý, phân tích và diễn giải dữ liệu.
– Dựa trên evidence-based OD thay vì cảm tính.
– Phân tích dữ liệu HR (turnover, absenteeism, engagement).
– Trực quan hóa dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định.
– Cung cấp nền tảng khoa học để chẩn đoán đúng vấn đề và đo lường hiệu quả thay đổi.


Trong kỷ nguyên mới, chuyên gia OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức và HR không chỉ là người thực thi mà phải trở thành kiến trúc sư thay đổi. Bộ kỹ năng gồm Business Acumen, Change Management, Project Management và Data Analysis chính là nền tảng giúp họ kết nối chiến lược – con người – dữ liệu, đưa tổ chức tiến xa hơn trong môi trường VUCA đầy biến động.Đây chính là năng lực nền tảng để OD và HR trở thành người kiến trúc sư thay đổi tổ chức trong kỷ nguyên mới.

Bảng: 7 Liên hệ Chiến lược của OD (Organizational Development – Phát triển Tổ chức)

Chủ đề OD Vấn đề cốt lõi Ứng dụng OD Câu hỏi lãnh đạo quan tâm Giá trị chiến lược
1. OD & Chiến lược Doanh nghiệp Nhiều tổ chức xem OD như công cụ “chữa cháy” thay vì đòn bẩy chiến lược. – Liên kết OD với OKR, Balanced Scorecard (BSC).
– Dùng OD để tái cấu trúc, chuyển đổi số, định vị lại thị trường.
“Làm sao để OD gắn với chiến lược dài hạn thay vì chỉ giải quyết ngắn hạn?” OD trở thành công cụ chiến lược, giúp tổ chức duy trì tăng trưởng và năng lực cạnh tranh.
2. OD & Văn hóa Tổ chức Văn hóa là cả điểm xuất phát lẫn đích đến của OD. – Chuyển từ “văn hóa theo quy tắc” sang văn hóa học tập, linh hoạt, sáng tạo.
– Thay đổi niềm tin, giá trị cốt lõi, ngôn ngữ chung.
“OD có thể thay đổi văn hóa thế nào mà không gây phản ứng ngược?” OD giúp xây dựng văn hóa bền vững, tăng engagement và đổi mới sáng tạo.
3. OD trong Chuyển đổi số Doanh nghiệp đầu tư công nghệ nhưng bỏ quên yếu tố con người & quy trình. – Đồng bộ con người – quy trình – công nghệ.
– Giảm kháng cự khi áp dụng ERP, AI, HRIS.
“OD giúp quá trình chuyển đổi số bớt đau đớn thế nào?” OD bảo đảm digital transformation thành công, không chỉ dừng ở triển khai công nghệ.
4. Đo lường & ROI của OD Khó xác định thước đo hiệu quả OD. – Dùng Organizational Effectiveness Index, Agility Score, ELTV, Compa-Ratio, Turnover, Engagement. “Đo OD bằng gì? Làm sao chứng minh giá trị với CEO?” Giúp HR chứng minh ROI rõ ràng, đưa OD thành ngôn ngữ kinh doanh.
5. OD & ESG/Phát triển bền vững Nhiều tổ chức mới chú trọng hiệu suất nội bộ, bỏ qua trách nhiệm xã hội. – Tích hợp OD với ESG.
– Điều chỉnh hệ thống, quy trình, văn hóa để hỗ trợ phát triển bền vững, quản trị minh bạch.
“OD có thể giúp tôi gắn ESG vào chiến lược nhân sự thế nào?” OD mở rộng giá trị ra ngoài nội bộ → tạo uy tín, niềm tin và lợi thế cạnh tranh dài hạn.
6. Thách thức trong OD Kháng cự thay đổi, thiếu buy-in từ lãnh đạo, OD bị nhầm với HR training. – Gắn OD với lãnh đạo cấp cao.
– Truyền thông mục tiêu dài hạn.
– Thiết kế can thiệp hệ thống thay vì lẻ tẻ.
“Làm sao vượt qua sự kháng cự và giữ OD không bị ‘chết yểu’?” Giúp tăng tỷ lệ thành công, tránh lặp lại vòng xoáy “dự án HR thất bại”.
7. OD & Future of Work Gig economy, hybrid work, AI làm thay đổi cấu trúc công việc. – Dùng OD để tái thiết kế tổ chức.
– Duy trì văn hóa & hiệu suất trong workforce phân tán.
“Làm sao để OD giúp tổ chức thích ứng trong kỷ nguyên gig & AI?” OD xây dựng tổ chức linh hoạt, bền vững, sẵn sàng cho tương lai việc làm.


Các liên hệ chiến lược này cho thấy OD Organizational Development – Phát triển Tổ chức không chỉ là quản trị sự thay đổi nội bộ, mà là đòn bẩy toàn diện giúp doanh nghiệp: gắn kết với chiến lược, biến văn hóa thành động lực, hỗ trợ chuyển đổi số, đo lường được ROI, tích hợp ESG, vượt qua thách thức kháng cự, và chuẩn bị cho Future of Work.

FAQ về OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức

1. OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức có khác gì với Change Management (Quản trị thay đổi) không?

  • OD là quy trình chiến lược dài hạn, tập trung vào nâng cao năng lực tổ chức, văn hóa, và khả năng thích ứng.

  • Change Management thường áp dụng cho một dự án cụ thể, ví dụ triển khai ERP, tái cấu trúc bộ phận.
    Nói cách khác: OD = xây “cơ bắp” tổ chức để luôn sẵn sàng thay đổi; Change Management = xử lý một “ca phẫu thuật” thay đổi cụ thể.

2. Làm sao để OD gắn liền với chiến lược kinh doanh (OKR, BSC)?

  • Thay vì triển khai OD như một dự án HR, cần liên kết trực tiếp với OKR cấp công ty, Balanced Scorecard (BSC) và KPI tài chính.

  • Ví dụ: nếu chiến lược là tăng tốc chuyển đổi số, OD phải tập trung vào cấu trúc – văn hóa – năng lực số để hỗ trợ.

3. ROI của OD đo lường thế nào?

  • Các chỉ số phổ biến: Organizational Effectiveness Index, Agility Score, Employee Lifetime Value (ELTV), Turnover Analysis, Engagement Metrics.

  • ROI của OD thường nằm ở việc: giảm chi phí ẩn (turnover, absenteeism, kháng cự thay đổi)tăng giá trị dài hạn (innovation, gắn kết, hiệu suất bền vững).

4. OD có phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) hay chỉ cho tập đoàn lớn?

  • SME thường linh hoạt hơn, nhưng cũng dễ bị khủng hoảng văn hóa và cấu trúc khi mở rộng.

  • OD trong SME nên tập trung vào: thiết kế tổ chức tinh gọn, phát triển năng lực lãnh đạo kế thừa, và xây dựng văn hóa học tập.

5. OD có thể tích hợp với ESG và Phát triển bền vững không?

  • Có. OD giúp tổ chức điều chỉnh chiến lược – hệ thống – văn hóa để thực hiện ESG (môi trường, xã hội, quản trị).

  • Ví dụ: thiết kế lại quy trình để giảm phát thải (E), nâng cao sự đa dạng & hòa nhập (S), minh bạch trong hệ thống đo lường và báo cáo (G).

6. Vì sao nhiều dự án OD – Organizational Development Phát triển Tổ chức thất bại?

  • Thiếu buy-in từ lãnh đạo cấp cao.

  • Chỉ tập trung chữa triệu chứng (ngắn hạn) thay vì nguyên nhân gốc rễ (dài hạn).

  • Nhầm OD với đào tạo nhân viên hoặc một dự án HR lẻ tẻ.

  • Không đo lường hiệu quả hoặc không có cơ chế duy trì thay đổi.

7. OD có vai trò thế nào trong kỷ nguyên Future of Work (Gig economy, Hybrid, AI)?

  • OD giúp tổ chức thiết kế lại cấu trúc công việc, quản lý workforce phân tán, và giữ vững văn hóa trong môi trường hybrid.

  • OD kết hợp với people analytics & AI để ra quyết định dựa trên dữ liệu, thay vì cảm tính.

Trong bối cảnh kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh toàn cầu, OD – Organizational Development (Phát triển Tổ chức) không chỉ đơn thuần là một công cụ quản trị thay đổi, mà còn là năng lực chiến lược cốt lõi giúp doanh nghiệp duy trì sức mạnh dài hạn. Khi được triển khai đúng cách, OD mang lại khả năng tái cấu trúc tổ chức, xây dựng văn hóa học tập, phát triển năng lực lãnh đạo, gắn kết nhân viên, và đồng bộ hóa con người – quy trình – công nghệ với chiến lược tổng thể.

OD cũng chính là cầu nối để tổ chức hướng tới phát triển bền vững (sustainability), ESG, và Future of Work, nơi mà linh hoạt – sáng tạo – thích ứng trở thành chuẩn mực. Vì vậy, đầu tư vào Phát triển Tổ chức chính là đầu tư vào “hệ miễn dịch” và “năng lực tiến hóa” của doanh nghiệp trong dài hạn.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

Related articles

Table of Contents

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN CỦA HỌC VIỆN HR