Thế giới làm việc đã thay đổi vĩnh viễn. Trong thập kỷ qua, nhu cầu về quyền tự chủ và cân bằng cuộc sống/công việc đã leo thang, biến Flexible Workplace – Môi Trường Làm Việc Linh Hoạt từ một đặc quyền hấp dẫn thành một kỳ vọng cơ bản của lực lượng lao động hiện đại. Đối với các tổ chức đang tìm cách thu hút, giữ chân nhân tài và đạt được hiệu suất cao nhất, việc xây dựng một môi trường linh hoạt không chỉ đơn thuần là cho phép làm việc từ xa. Đó là việc thiết lập một khung chiến lược toàn diện, trao quyền cho nhân viên kiểm soát năm khía cạnh cốt lõi của công việc.
Nhiều nghiên cứu, bao gồm cả mô hình Flexible Work Experience Model của Gartner, đã chỉ ra rằng nhân viên không chỉ mong muốn linh hoạt về nơi làm việc (Where) mà còn muốn linh hoạt về thời gian (When), khối lượng công việc (How Much), đối tác cộng tác (Who), và nội dung công việc (What). Việc đáp ứng những nhu cầu đa dạng này là chìa khóa để tối ưu hóa quy trình Onboarding (hòa nhập) và cải thiện tổng thể Trải Nghiệm Nhân Viên (EX), đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ nghỉ việc tự nguyện vẫn còn cao.
Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích năm yếu tố linh hoạt theo mô hình của Gartner, chứng minh bằng ví dụ thực tiễn từ Case Study thành công của Telefónica Tech (Tây Ban Nha), và chỉ ra những điều kiện tiên quyết để chuyển đổi các lựa chọn linh hoạt thành các chương trình làm việc có cấu trúc và có thể đo lường được, giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt chiến lược trên thị trường lao động.

Flexible Workplace là gì?
Flexible workplace (môi trường làm việc linh hoạt) là mô hình làm việc cho phép nhân viên có quyền chủ động hơn về giờ làm, địa điểm và cách thức thực hiện công việc thay vì ràng buộc trong khung 9-to-5 truyền thống.
Mục tiêu chính của flexible workplace là tạo ra sự cân bằng giữa work-life balance của nhân viên và hiệu quả tổ chức. Đây cũng là xu hướng làm việc toàn cầu khi doanh nghiệp muốn thu hút và giữ chân nhân tài trong bối cảnh cạnh tranh.
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: HRBP là gì? – HR Business Partner Đối tác Kinh Doanh Nhân Sự [Update mới nhất]
Đặc điểm nổi bật của Flexible Workplace
-
Flextime (giờ làm việc linh hoạt): Nhân viên có thể chọn giờ bắt đầu – kết thúc trong khung cho phép.
-
Remote work & Hybrid work: Nhân viên làm việc tại nhà, co-working space hoặc kết hợp văn phòng và từ xa.
-
Compressed workweek: Làm đủ tổng số giờ nhưng gói gọn trong ít ngày hơn (ví dụ 4 ngày x 10 giờ).
-
Job sharing: Hai nhân viên cùng chia sẻ một vị trí full-time.
-
Tập trung kết quả (Outcome-focused): Đánh giá dựa trên hiệu quả công việc thay vì số giờ có mặt.
Lợi ích của Flexible Workplace
-
Cải thiện work-life balance: Giúp nhân viên quản lý tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
-
Tăng employee engagement & satisfaction: Nhân viên có quyền lựa chọn cách làm việc phù hợp → tăng sự gắn kết.
-
Nâng cao productivity: Mỗi người làm việc hiệu quả hơn khi được tự do chọn “khung giờ vàng” cá nhân.
-
Thu hút & giữ chân nhân tài: Flexible workplace là yếu tố cạnh tranh quan trọng trên thị trường lao động.
-
Giảm chi phí & áp lực di chuyển: Remote work hoặc hybrid work giúp tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại.
Các mô hình Flexible Workplace phổ biến
| Hình thức | Mô tả | Ví dụ thực tế |
|---|---|---|
| Remote work | Làm việc ngoài văn phòng | Nhân viên làm việc tại nhà full-time |
| Hybrid work | Kết hợp giữa office + remote | 3 ngày tại văn phòng, 2 ngày remote |
| Flextime | Giờ làm việc linh hoạt | Nhân viên chọn giờ đến và về trong khung quy định |
| Compressed workweek | Làm đủ giờ trong ít ngày | 4 ngày x 10 giờ thay vì 5 ngày x 8 giờ |
| Job sharing | Hai người cùng chia sẻ một vị trí | Hai part-time đảm nhận 1 full-time job |
Từ Remote Work đến Flexible Workplace toàn diện
Trước đây, khái niệm linh hoạt thường chỉ gắn với Remote Work (làm việc từ xa). Tuy nhiên, theo Gartner và các chuyên gia nhân sự, Flexible Workplace ngày nay đã được mở rộng và tái định nghĩa: Môi trường làm việc linh hoạt là việc trao quyền cho nhân viên quyết định khi nào, ở đâu và bằng cách nào họ hoàn thành công việc, miễn là đáp ứng mục tiêu kinh doanh và duy trì hiệu suất.
Điều này mang lại giá trị chiến lược:
-
Tăng quyền tự chủ (Autonomy): Nhân viên có sự tự do trong công việc → gắn kết mạnh mẽ hơn.
-
Cải thiện Employee Experience (EX): Linh hoạt không chỉ là chính sách, mà là cam kết tôn trọng nhu cầu cá nhân.
-
Onboarding hiệu quả hơn: Khi ngay từ đầu đã áp dụng chính sách flextime hoặc học tập tự chủ, nhân viên mới sẽ dễ hòa nhập, giảm stress và tránh “sốc văn hóa”.
Flexible Workplace và mối liên hệ với năng suất (Productivity)
Nghiên cứu của Gartner chỉ ra rằng: các tổ chức triển khai Flexible Workplace có tỷ lệ nhân viên hiệu suất cao vượt trội so với mô hình làm việc truyền thống.
Thông điệp quan trọng: Sự linh hoạt không phải là nhượng bộ, mà là một chiến lược quản trị hiệu suất dựa trên niềm tin và kết quả, thay vì giám sát giờ làm việc.
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Tối Ưu Hóa Quy Trình Onboarding: Chiến Lược Giảm Tỷ Lệ Nghỉ Việc Sớm và Tăng Tốc Năng Suất Nhân Viên
Phân Tích Mô Hình 5 Yếu Tố Linh Hoạt Của Gartner (The 5 Dimensions of Flexibility)
Theo Gartner, Flexible Workplace không chỉ dừng ở việc nhân viên được “làm việc từ xa – Remote Work” mà đã mở rộng thành một hệ thống 5 chiều linh hoạt. Nhân viên mong muốn không chỉ chọn địa điểm, mà còn cả thời gian, khối lượng, đối tác và nội dung công việc. Đây được xem là chuẩn mực mới để xây dựng môi trường làm việc linh hoạt thực sự tối ưu, gắn liền với Employee Experience (EX) và năng suất (Productivity).
| Loại Linh Hoạt | Mô tả (theo Gartner) | Giá trị Chiến lược | Liên kết với Employee Experience |
|---|---|---|---|
| Flex Where | “Tôi muốn làm việc từ bất kỳ đâu” | Mở rộng talent pool vượt giới hạn địa lý | Cân bằng công việc & cuộc sống |
| Flex When | “Tôi muốn làm việc khi hiệu quả nhất” | Tối ưu hóa năng suất cá nhân | Tăng quyền tự chủ, giảm căng thẳng |
| Flex How Much | “Tôi muốn chọn khối lượng công việc/giờ làm” | Giữ chân nhân tài trong giai đoạn biến động | Hỗ trợ work sustainability |
| Flex Who | “Tôi muốn chọn người mình cộng tác” | Tăng tính sở hữu dự án, tối ưu hợp tác | Nâng cao chất lượng teamwork |
| Flex What | “Tôi muốn dành thời gian phát triển kỹ năng” | Thúc đẩy upskilling & reskilling | Đảm bảo career growth lâu dài |
Flex Where (Địa điểm) – Beyond Remote Work
Không chỉ dừng ở “work from home”, Flex Where nhấn mạnh “work from anywhere” – nhân viên có thể làm việc tại quê hương, khi đi du lịch hoặc tại không gian làm việc linh hoạt khác. Đây là yếu tố đặc biệt hấp dẫn với thế hệ trẻ và những người có nhu cầu di chuyển cao.
Flex When (Thời gian) – Tôn trọng nhịp sinh học
Khung 9-to-5 truyền thống có thể mâu thuẫn với nhịp sinh học tự nhiên. Flex When cho phép điều chỉnh giờ làm (ví dụ: 7h–15h hoặc 11h–19h), miễn đáp ứng core hours để làm việc nhóm. Yếu tố này đặc biệt hữu ích trong onboarding, giúp nhân viên mới giảm căng thẳng ban đầu.
Flex How Much (Khối lượng công việc) – Thiết kế lại vai trò
Flex How Much trao quyền lựa chọn về khối lượng hoặc giờ làm: part-time options, job sharing. Điều này giúp giữ chân chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong giai đoạn bận rộn (ví dụ: chăm con nhỏ, học cao học), thể hiện sự nhân văn và đầu tư lâu dài của doanh nghiệp.
Flex Who (Đối tác cộng tác) – Tự chủ trong teamwork
Cho phép nhân viên đề xuất cộng tác viên trong dự án nội bộ giúp tăng ownership và hiệu quả công việc. Flex Who củng cố niềm tin rằng nhân viên hiểu rõ ai là người phù hợp nhất để cùng họ đạt kết quả.
Flex What (Nội dung công việc) – Định hình phát triển cá nhân
Flex What cho phép nhân viên dành một phần thời gian làm việc cho learning time (ví dụ 10% mỗi tuần). Đây là chiến lược upskilling & reskilling bền vững, tạo động lực phát triển nghề nghiệp và gắn kết lâu dài. Đặc biệt, nếu tích hợp ngay trong onboarding, nó sẽ tăng mạnh loyalty và EX.
Mô hình 5 Dimensions of Flexibility của Gartner đã mở rộng khái niệm Flexible Workplace vượt xa Remote Work, trở thành chiến lược trọng tâm để:
-
Tăng quyền tự chủ (autonomy)
-
Nâng cao employee experience
-
Duy trì năng suất (productivity)
-
Giữ chân và phát triển nhân tài
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Total Rewards là gì? Cách xây dựng, triển khai Chiến Lược Tổng Đãi Ngộ, 6+ Case study thành công.

Case Study Thực Tiễn: Telefónica Tech (Tây Ban Nha) và Chiến Lược 5-Flex
Telefónica Tech, một công ty công nghệ lớn, đã áp dụng đồng thời cả 5 dạng linh hoạt theo mô hình của Gartner, biến các nhu cầu cá nhân của nhân viên thành các chương trình làm việc có cấu trúc, được ghi nhận là một mô hình thành công trong lĩnh vực công nghệ.
Telefónica Tech, tập đoàn công nghệ hàng đầu của Tây Ban Nha, đã trở thành một trong những doanh nghiệp tiên phong triển khai mô hình 5 Dimensions of Flexibility của Gartner. Thay vì chỉ dừng ở Remote Work, công ty đã tích hợp toàn diện cả 5 yếu tố linh hoạt (Flex Where, Flex When, Flex How Much, Flex What, Flex Who) thành chính sách chính thức, biến nhu cầu cá nhân của nhân viên thành chương trình làm việc có cấu trúc rõ ràng.
Chiến lược này đã được Gartner ghi nhận như một hình mẫu thành công điển hình trong ngành công nghệ, đồng thời chứng minh rằng Flexible Workplace không chỉ là chính sách nhân sự, mà là đòn bẩy chiến lược kinh doanh.
1. Flex Where – Work from Anywhere (tối đa 8 tuần/năm)
Telefónica Tech cho phép nhân viên làm việc ở bất kỳ đâu trong tối đa 8 tuần/năm. Chính sách này vừa tạo sự tự do, vừa đảm bảo tuân thủ pháp lý và duy trì kết nối tổ chức. Đây là giải pháp cân bằng giữa “tính linh hoạt” và “kỷ luật vận hành”.
2. Flex When – Tự chọn khung giờ làm việc
Nhân viên có thể linh hoạt chọn giờ bắt đầu/kết thúc trong ngày, miễn là:
-
Đáp ứng SLA (Service Level Agreement) nội bộ.
-
Tham gia đầy đủ các core meetings quan trọng.
Điểm nhấn của Flex When chính là đánh giá dựa trên kết quả (outcome-based) thay vì sự hiện diện (presence-based).
3. Flex How Much – Part-time Options & Job Sharing
Telefónica Tech triển khai chính sách làm việc bán thời gian và chia sẻ công việc (job sharing), được duyệt theo nhu cầu cá nhân và khả năng vận hành. Đây là chìa khóa giữ chân nhân viên kỳ cựu trong giai đoạn họ cần giảm tải tạm thời (ví dụ: chăm sóc gia đình, học cao học).
4. Flex What – Learning Time (10% thời gian cho học tập)
Công ty chính thức hóa 10% thời gian làm việc cho phát triển kỹ năng. Nhân viên được phép dành một ngày mỗi hai tuần cho khóa học, chứng chỉ, hoặc dự án cá nhân.
-
Đặc biệt, chính sách này đã trở thành đòn bẩy onboarding chiến lược, giúp nhân viên mới nhanh chóng lấp đầy khoảng trống kỹ năng và hòa nhập tự tin hơn.
5. Flex Who – Đề xuất cộng tác viên trong dự án
Telefónica Tech cho phép nhân viên chủ động đề xuất thành viên nhóm khi khởi động dự án. Điều này tăng tính sở hữu, củng cố sự tin tưởng, và hình thành các nhóm làm việc dựa trên hiệu quả thực tế thay vì sắp xếp hành chính.
Kết Quả Đo Lường Về Employee Experience và Kinh Doanh
Theo dữ liệu từ Gartner, sau khi triển khai đồng bộ chiến lược 5-Flex, Telefónica Tech đã đạt được các kết quả vượt trội:
-
Employee Experience Score tăng +11 điểm
→ Nhân viên cảm thấy được tin tưởng, tôn trọng, hài lòng hơn với môi trường làm việc. -
Internal Mobility tăng +15%
→ Nhờ chính sách Flex What (Learning Time), nhân viên phát triển kỹ năng mới, đủ điều kiện chuyển đổi sang vai trò khác. Điều này củng cố chiến lược quản trị nhân tài nội bộ. -
Attrition giảm -7% chỉ sau 6 tháng
→ Tỷ lệ nghỉ việc sụt giảm mạnh, chứng minh rằng Flexible Workplace là công cụ giữ chân nhân tài hiệu quả, giảm chi phí tuyển dụng và tránh gián đoạn kinh doanh.
Kết luận: Telefónica Tech – Bài học chiến lược cho doanh nghiệp
Case study của Telefónica Tech cho thấy rằng:
-
Linh hoạt không phải sự nhượng bộ, mà là phương pháp quản trị nhân sự và kinh doanh hiện đại.
-
Khi áp dụng 5 Dimensions of Flexibility một cách hệ thống, doanh nghiệp không chỉ nâng cao employee experience (EX) mà còn trực tiếp cải thiện năng suất, giữ chân nhân tài và tối ưu chi phí.
Điều Kiện Thành Công Để Biến Flexible Workplace Thành Lợi Thế Cạnh Tranh
1. Liên kết linh hoạt với bản chất công việc (Work Duties)
Không phải mọi vai trò đều áp dụng được cùng một mức độ linh hoạt. Ví dụ:
-
Nhân viên sản xuất khó có thể áp dụng Flex Where, nhưng hoàn toàn có thể áp dụng Flex When (giờ làm linh hoạt) hoặc Flex What (học tập kỹ năng mới).
Nguyên tắc chiến lược:
-
Doanh nghiệp cần phân tích chi tiết work duties và processes để xác định loại linh hoạt nào khả thi nhất cho từng phòng ban.
-
Khi gắn trực tiếp sự linh hoạt với nhiệm vụ công việc, tổ chức sẽ biến linh hoạt từ một “phúc lợi” thành công cụ nâng cao hiệu suất và hiệu quả vận hành.
2. Thiết lập quy trình đo lường rõ ràng (SLA & OKRs)
Flexible Workplace chỉ bền vững khi có niềm tin, và niềm tin cần dựa trên trách nhiệm giải trình.
-
SLA (Service Level Agreement): Đo lường tốc độ phản hồi, chất lượng dịch vụ trong bối cảnh Flex When.
-
OKRs (Objectives & Key Results): Đánh giá đóng góp vào mục tiêu chiến lược trong các hình thức Flex Who, Flex What, Flex How Much.
Đây là điều kiện cốt lõi để biến lựa chọn linh hoạt cá nhân thành Flexible Work Programs có cấu trúc, đảm bảo tăng quyền tự chủ nhưng không làm lỏng lẻo quản lý hiệu suất.
3. Mối quan hệ giữa linh hoạt và tối ưu hóa Onboarding
Một trong những cách áp dụng linh hoạt hiệu quả nhất là tích hợp ngay từ quy trình Onboarding.
-
Thu hút nhân tài (Pre-boarding): Truyền thông chính sách linh hoạt (ví dụ: Work from anywhere up to 8 weeks) để thu hút ứng viên chất lượng cao.
-
Định hướng rõ ràng (Orientation): Giúp nhân viên mới hiểu cách sử dụng quyền lợi linh hoạt (Learning Time 10%, Flex When).
-
Kích hoạt hiệu suất (Time to Productivity): Cho phép áp dụng Flex What ngay tháng đầu, giúp nhân viên lấp đầy nhanh khoảng trống kỹ năng.
Kết quả: Giảm stress ban đầu, tăng gắn kết, và rút ngắn đáng kể Time to Productivity – mục tiêu cốt lõi trong Onboarding.
4. Bài học chiến lược từ Telefónica Tech
Case study của Telefónica Tech (Tây Ban Nha) minh chứng:
-
Việc áp dụng đồng bộ 5 Dimensions of Flexibility kết hợp SLA và OKRs mang lại lợi ích rõ rệt:
-
Employee Experience Score: +11 điểm
-
Internal Mobility: +15%
-
Attrition: giảm -7% chỉ sau 6 tháng
-
Điều này cho thấy Flexible Workplace không chỉ là chính sách nhân sự, mà là đòn bẩy chiến lược giúp doanh nghiệp:
-
Nâng cao employee experience
-
Duy trì productivity
-
Giữ chân nhân tài, giảm chi phí nghỉ việc
Kết luận: Flexible Workplace là nền tảng phát triển bền vững
Trong kỷ nguyên cạnh tranh nhân sự, Flexible Workplace chính là minh chứng rõ ràng cho một tổ chức lấy nhân viên làm trung tâm (employee-centric).
-
Khi nhân viên được trao quyền kiểm soát công việc và phát triển cá nhân ngay từ ngày đầu, họ gắn kết hơn, ít “mất phương hướng”, và cam kết lâu dài hơn.
-
Đây không chỉ là xu hướng, mà là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp phát triển bền vững trong thập kỷ tới.


