Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) là phương pháp học hiện đại, khoa học, giúp biến kiến thức thành kỹ năng thực tiễn thông qua chu trình học tập của Kolb. Trong doanh nghiệp, đây không chỉ là một xu hướng đào tạo nhân sự mà còn là chiến lược nâng cao hiệu suất và khả năng thích ứng của lực lượng lao động. Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) có gì đặc biệt? Đây là một mô hình học tập hiện đại dựa trên trải nghiệm thực tế, nơi người học trực tiếp tham gia hành động, phản tư (reflection) và rút ra kiến thức – kỹ năng – tư duy để áp dụng vào công việc và cuộc sống.
Khái niệm Experiential Learning được phát triển nổi bật bởi David Kolb – nhà tâm lý học giáo dục người Mỹ trong thập niên 1980. Theo Kolb, “Learning is the process whereby knowledge is created through the transformation of experience” – tức là học chính là quá trình tạo ra tri thức thông qua việc chuyển hóa trải nghiệm.
Nói cách khác, Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) là quá trình “chạm thật – làm thật – sai thật – hiểu sâu”, thay vì chỉ nghe lý thuyết. Đây cũng là lý do tại sao phương pháp học tập trải nghiệm ngày càng được áp dụng rộng rãi trong giáo dục và đào tạo nhân sự hiện đại.
Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) là gì?
Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) là phương pháp học tập dựa trên trải nghiệm thực tế kết hợp với tư duy phản chiếu (reflection), thay vì chỉ tiếp thu kiến thức lý thuyết.
Khái niệm này được phát triển nổi bật bởi David Kolb (1984), người cho rằng con người học tốt nhất khi họ trực tiếp trải nghiệm, quan sát, phản tư, khái quát hóa và áp dụng vào tình huống thực tế. Nói cách khác, học tập trải nghiệm giúp biến kiến thức thành kỹ năng, và biến kỹ năng thành năng lực thực sự thông qua hành động.
Đây là một phương pháp học tập nhấn mạnh vào trải nghiệm trực tiếp của người học. Thay vì chỉ tiếp nhận kiến thức thụ động qua bài giảng, học viên được tham gia các hoạt động thực tế như dự án, mô phỏng, role-play, case study hoặc tình huống công việc thật.
Điểm đặc biệt của Experiential Learning nằm ở chỗ:
-
Người học trải nghiệm thực tế (learning by doing).
-
Sau đó phản tư (reflect), rút ra bài học.
-
Từ đó hình thành khái niệm, mô hình hoặc nguyên tắc mới.
-
Và cuối cùng áp dụng trở lại vào tình huống mới.
Mô hình Experiential Learning Cycle (Chu trình học tập trải nghiệm của Kolb)
Mô hình Experiential Learning Cycle của Kolb gồm 4 giai đoạn:
Giai đoạn | Mô tả | Ví dụ thực tế |
---|---|---|
Concrete Experience (Trải nghiệm cụ thể) | Người học tham gia vào một tình huống hoặc hoạt động thực tế. | Nhân viên tham gia một dự án bán hàng thực tế. |
Reflective Observation (Quan sát phản chiếu) | Người học suy ngẫm và quan sát trải nghiệm để rút ra nhận xét. | Sau dự án, nhóm cùng thảo luận về những gì đã làm tốt/chưa tốt. |
Abstract Conceptualization (Khái niệm hóa trừu tượng) | Biến trải nghiệm thành bài học, khái niệm hoặc nguyên tắc. | Hình thành chiến lược bán hàng hiệu quả hơn dựa trên trải nghiệm. |
Active Experimentation (Thử nghiệm tích cực) | Áp dụng kiến thức mới vào tình huống khác để kiểm chứng. | Triển khai chiến lược bán hàng mới ở thị trường khác. |
Đây là vòng tròn lặp lại liên tục, giúp người học ngày càng nâng cao năng lực qua trải nghiệm – phản tư – áp dụng.
| >>> Đọc thêm nội dung chuyên sâu sau: EVP (Employee Value Proposition) Hướng dẫn 15 cách xây dựng định vị giá trị nhân viên
Lợi ích của Experiential Learning (Học tập trải nghiệm)
-
Thế giới VUCA (Volatile – Uncertain – Complex – Ambiguous): Kỹ năng cần thiết liên tục thay đổi, học qua trải nghiệm giúp thích ứng nhanh.
-
Kỹ năng thế kỷ 21: Doanh nghiệp cần nhân sự giỏi về tư duy phản biện, sáng tạo, giao tiếp và giải quyết vấn đề – những kỹ năng chỉ có thể phát triển qua trải nghiệm.
-
Học đi đôi với hành: Thay vì chỉ học lý thuyết xa rời thực tế, Experiential Learning giúp kiến thức gắn với công việc ngay lập tức.
-
Tăng khả năng ghi nhớ: Nghiên cứu cho thấy, con người nhớ được ~20% qua nghe, ~30% qua nhìn, nhưng lên tới ~75% khi trải nghiệm và thực hành trực tiếp.
Trong một khóa đào tạo lãnh đạo, thay vì chỉ học slide lý thuyết, học viên tham gia mô phỏng tình huống ra quyết định trong khủng hoảng. Đây chính là một case experiential learning điển hình, giúp người học vừa rèn kỹ năng, vừa ghi nhớ lâu dài.
Một chương trình học tập trải nghiệm mang lại nhiều giá trị vượt trội so với học thụ động:
-
Tăng cường khả năng ghi nhớ: Trải nghiệm trực tiếp giúp não bộ lưu giữ thông tin lâu dài hơn.
-
Phát triển kỹ năng mềm: Giao tiếp, lãnh đạo, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm.
-
Tạo động lực nội tại: Người học cảm thấy hứng thú hơn khi được tham gia hoạt động thực tiễn.
-
Gắn kết lý thuyết với thực hành: Giúp học viên hiểu rõ “học để làm gì” và áp dụng ngay kiến thức.
-
Nâng cao hiệu quả đào tạo nhân sự: Đặc biệt trong doanh nghiệp, experiential learning giúp nhân viên nhanh chóng làm chủ công việc.
Theo Kolb, Experiential Learning Theory, 75% kỹ năng được hình thành từ trải nghiệm thực tế và phản tư, thay vì chỉ đọc và nghe giảng.
Ứng dụng Experiential Learning trong Doanh nghiệp
Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) được ứng dụng mạnh mẽ trong đào tạo và phát triển nhân sự:
-
On-the-job training: Học ngay trong công việc thực tế.
-
Simulation & Gamification: Mô phỏng tình huống, game hóa quá trình học.
-
Action Learning: Làm dự án thật, sau đó rút kinh nghiệm.
-
Mentorship & Coaching: Học từ người đi trước qua trải nghiệm thực tiễn.
-
Team building & Leadership program: Hoạt động ngoài trời, workshop kỹ năng mềm.
Đây chính là cách để biến Employee Training từ “nghe giảng” thành “học để làm – làm để học”.
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: L&D là gì – Learning and Development: Đào tạo và phát triển [A-Z Hướng dẫn]
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Experiential Learning
Experiential Learning khác gì so với học lý thuyết truyền thống?
→ Thay vì học qua sách vở, học tập trải nghiệm nhấn mạnh “thực hành – phản tư – áp dụng”.
Có nhược điểm nào không?
→ Học tập trải nghiệm đòi hỏi thời gian, nguồn lực, và khó triển khai đại trà nếu thiếu công cụ hoặc huấn luyện viên có kỹ năng.
Những ngành nào áp dụng Experiential Learning hiệu quả nhất?
→ Sales, dịch vụ khách hàng, y tế, giáo dục, đào tạo lãnh đạo, kỹ thuật – những lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng thực hành và tình huống thực tế.
Vì sao Experiential Learning quan trọng trong Training & Development?
Trong thời đại “học nhanh – ứng dụng thật”, Experiential Learning trở thành trụ cột của đào tạo hiện đại, đặc biệt là với các chương trình phát triển:
-
Kỹ năng mềm (soft skills)
-
Lãnh đạo (leadership)
-
Tư duy phản biện (critical thinking)
-
Giải quyết vấn đề thực chiến (problem-solving)
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Exit Interviews Analytics là gì? Chiến Lược Phân Tích Dữ Liệu Nghỉ Việc
Lợi ích chính:
✅ Tăng mức độ ghi nhớ & áp dụng nhờ học qua hành động
✅ Kích hoạt cảm xúc học tập, giúp nhân viên gắn kết nội dung hơn
✅ Dễ chuyển hóa kiến thức thành thói quen công việc
✅ Tăng tính chủ động học tập, không bị thụ động ngồi nghe
Nếu muốn đào tạo “tạo ra chuyển biến hành vi”, hãy bắt đầu bằng việc hiểu đúng: “Experiential Learning là gì?”
Mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb
David Kolb đề xuất vòng tròn học tập 4 bước sau:
🔁 1. Concrete Experience (Trải nghiệm cụ thể)
→ Người học thử làm, tham gia tình huống, case, game, mô phỏng…
🔁 2. Reflective Observation (Phản tư quan sát)
→ Quan sát hành vi bản thân, đội nhóm, suy nghĩ: “Tôi vừa làm gì? Có gì xảy ra?”
🔁 3. Abstract Conceptualization (Khái quát lý thuyết)
→ Liên hệ trải nghiệm với lý thuyết, mô hình, khái niệm đã học
🔁 4. Active Experimentation (Thử nghiệm lại)
→ Áp dụng lý thuyết vừa rút ra vào thử thách mới – tiếp tục vòng lặp
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Employee Data Privacy là gì? Bảo Mật Dữ Liệu Nhân Viên Trong Quản Trị Nhân Sự
Giai đoạn | Mục tiêu đào tạo |
---|---|
Concrete Experience | Tạo va chạm thực tế để học viên nhập cuộc |
Reflective Observation | Giúp học viên suy ngẫm sâu sắc và cá nhân hóa bài học |
Abstract Conceptualization | Kết nối trải nghiệm với kiến thức |
Active Experimentation | Chuyển hoá lý thuyết thành kỹ năng thực tế |

Ví dụ ứng dụng Experiential Learning trong doanh nghiệp
Tình huống đào tạo | Ứng dụng Experiential Learning |
---|---|
Kỹ năng giao tiếp nội bộ | Diễn vai (role-play) mô phỏng xung đột – phản tư – chia sẻ nhóm |
Kỹ năng phản hồi hiệu quả | Xem video feedback thật – thảo luận – áp dụng phản hồi theo mô hình |
Đào tạo lãnh đạo | Trò chơi chiến lược mô phỏng nhóm – phân tích hành vi lãnh đạo |
Tư duy giải quyết vấn đề | Tình huống giả định – brainstorm – chọn giải pháp – học từ sai lầm |
Đào tạo càng gắn với thực tế – trải nghiệm càng sâu – năng lực học viên càng bền. Đó chính là tinh thần của Experiential Learning.
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Emotional Agility là gì? Trí Tuệ Cảm Xúc Linh Hoạt Trong Employee Engagement
So sánh Experiential Learning với các phương pháp khác
Phương pháp | Đặc điểm chính | Tính hiệu quả hành vi |
---|---|---|
Lecture (bài giảng) | Nghe – ghi chép | Thấp |
eLearning truyền thống | Xem video – làm quiz | Trung bình |
Case Study | Phân tích tình huống mẫu | Trung bình – cao |
Experiential Learning | Hành động – phản tư – áp dụng thực tế | Cao nhất |
Để phát triển kỹ năng thực chiến, không phương pháp nào thay thế được Experiential Learning.
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Dysfunctional Conflict là gì? Mâu Thuẫn Tiêu Cực Và Cách Quản Trị Xung Đột Hiệu Quả
Những yếu tố cốt lõi để xây dựng chương trình Experiential Learning (Học tập trải nghiệm)
Yếu tố cốt lõi | Ý nghĩa chiến lược | Rủi ro nếu thiếu | Liên kết với Learning ROI / Mô hình Kolb |
---|---|---|---|
1. Trải nghiệm có mục tiêu rõ ràng | Đảm bảo mọi hoạt động gắn liền với năng lực cần phát triển và KPI công việc, không bị rời rạc. | Người học chỉ “chơi cho vui”, trải nghiệm bề mặt, không tạo ra năng lực. | Giai đoạn Concrete Experience: trải nghiệm phải định hướng theo mục tiêu, không ngẫu nhiên. |
2. Phản tư (Reflection) | Giúp người học chiêm nghiệm, rút ra bài học cá nhân hóa từ trải nghiệm. Đây là nơi “trải nghiệm biến thành tri thức”. | Biến chương trình thành team building ngắn hạn; học xong dễ quên, không thay đổi hành vi. | Giai đoạn Reflective Observation: không phản tư = không có chuyển hóa. |
3. Người học là trung tâm | Tạo môi trường học chủ động, khuyến khích khám phá và chịu trách nhiệm với hành trình học của chính mình. | Người học thụ động, phụ thuộc vào trainer, không có động lực tự học. | Phù hợp với triết lý active learning và learner-centered design, tăng engagement & learning transfer. |
4. Áp dụng liền sau học (Kolb Cycle) | Biến kiến thức thành kỹ năng thông qua thử nghiệm ngay tại công việc → nâng cao hiệu suất. | Kiến thức bị “chết yểu” trên giấy, Learning ROI = 0, nhân viên quên nhanh. | Giai đoạn Active Experimentation trong Kolb’s Cycle: áp dụng → đo lường → cải tiến. |
Sai lầm phổ biến khi áp dụng Experiential Learning
Nhiều doanh nghiệp nghĩ rằng mình đã triển khai học tập trải nghiệm, nhưng thực chất chỉ là team building có chủ đề. Các sai lầm thường gặp:
-
Chỉ tổ chức trò chơi mà thiếu phản tư và kết nối mục tiêu học tập.
-
Không liên hệ trải nghiệm với mục tiêu công việc và năng lực cần phát triển.
-
Thiếu cơ hội áp dụng sau chương trình đào tạo.
-
Đào tạo theo sự kiện đơn lẻ, không có chuỗi học tập lặp lại để tạo sự bền vững.
Đây là lý do khiến nhiều chương trình “gắn nhãn experiential learning” nhưng không tạo ra kết quả kinh doanh thực sự.
Kết nối giữa Experiential Learning và Learning ROI
Một chương trình Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) được thiết kế tốt sẽ tác động trực tiếp đến hiệu quả đào tạo:
-
Tăng Learning Transfer: Tỷ lệ học viên áp dụng kiến thức/kỹ năng vào công việc cao hơn.
-
Tăng Engagement: Người học hào hứng, chủ động tham gia và chia sẻ.
-
Giảm chi phí lãng phí đào tạo: Nội dung bám sát năng lực cần phát triển.
-
Đo lường hiệu quả rõ ràng: Kết nối với Kirkpatrick Level 3–4, chứng minh được tác động lên hiệu suất công việc và kết quả kinh doanh.
Hiểu rõ Experiential Learning là gì chính là hiểu cách đào tạo tạo ra tác động kinh doanh thực thụ, chứ không chỉ dừng ở việc “tổ chức khóa học”.
Xu hướng Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) trong đào tạo hiện đại
Trong bối cảnh công nghệ số bùng nổ và mô hình làm việc ngày càng linh hoạt (remote, hybrid), Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) đang phát triển theo nhiều xu hướng mới. Các phương pháp này không chỉ giúp học viên gắn kết hơn mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao Learning ROI và chứng minh hiệu quả đào tạo.
Digital Experiential Learning
Ứng dụng công nghệ số vào học tập trải nghiệm:
-
Mô phỏng tình huống kinh doanh bằng VR/AR.
-
Đào tạo kỹ năng qua game-based learning.
-
Sử dụng nền tảng simulation platform để luyện tập an toàn trước khi áp dụng vào thực tế.
Ưu điểm: Giúp học viên có trải nghiệm “chạm thật” ngay cả trong môi trường số, giảm rủi ro và tăng tốc độ học tập.
Social Learning – Học tập từ đồng nghiệp
Experiential Learning không chỉ diễn ra trong lớp học, mà còn qua sự tương tác trong công việc:
-
Hoạt động nhóm, workshop giải quyết vấn đề.
-
Mentoring, coaching và peer-to-peer learning.
-
Chia sẻ best practices từ những nhân viên giàu kinh nghiệm.
Đây là cách doanh nghiệp xây dựng văn hóa học tập liên tục và khuyến khích nhân viên học hỏi lẫn nhau.
Blended Experiential Learning
Sự kết hợp giữa eLearning trực tuyến và trải nghiệm thực tế:
-
Học lý thuyết qua nền tảng trực tuyến.
-
Áp dụng ngay bằng các bài tập thực hành, case study, hoặc dự án thật.
Đây là xu hướng phổ biến trong các chương trình đào tạo nhân sự hiện đại vì vừa linh hoạt, vừa giữ được “chất trải nghiệm”.
Micro-Experiences – Học tập vi mô
Thay vì những khóa dài ngày, micro-experiences là các hoạt động trải nghiệm nhỏ gọn, diễn ra hàng ngày:
-
Bài tập tình huống ngắn.
-
Reflection 5 phút cuối ngày.
-
Mini-project trong nhóm.
Ưu điểm: Học viên duy trì nhịp học liên tục, dễ áp dụng vào công việc, đồng thời giúp doanh nghiệp đo lường tiến bộ theo thời gian.
Action-based Learning – Học qua hành động thực tiễn
Khác với các tình huống giả định, action-based learning đặt người học vào bài toán thật của doanh nghiệp:
-
Tham gia dự án đang triển khai.
-
Đề xuất giải pháp cho vấn đề kinh doanh thực tế.
-
Nhận phản hồi trực tiếp từ lãnh đạo và đồng nghiệp.
Đây là hình thức Experiential Learning cao cấp nhất, giúp người học vừa nâng cao năng lực, vừa tạo giá trị ngay lập tức cho tổ chức.
Kết luận:
Xu hướng Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) trong đào tạo hiện đại không còn dừng ở hoạt động trải nghiệm cơ bản. Với công nghệ số, học tập xã hội, blended learning, micro-experiences và action-based learning, doanh nghiệp có thể tạo ra chương trình đào tạo vừa linh hoạt, vừa gắn kết và mang lại tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Discretionary Time Off là gì? Chiến lược nghỉ phép linh hoạt
Kết luận: Experiential Learning là gì và vì sao bạn nên áp dụng ngay?
Experiential Learning là gì? Là phương pháp học tập đặt trải nghiệm – phản tư – áp dụng làm trung tâm, giúp người học không chỉ “biết” mà thay đổi hành vi, phát triển năng lực và đóng góp hiệu quả hơn vào tổ chức.
Đây là cách tiếp cận lý tưởng cho:
✅ Đào tạo nội bộ kỹ năng mềm
✅ Chương trình phát triển lãnh đạo
✅ Onboarding nhân viên mới
✅ Đào tạo hành vi tổ chức, chuyển đổi văn hóa
✅ Upskilling & reskilling lực lượng lao động
Nếu bạn đang xây dựng một chương trình L&D có tác động thực sự – hãy bắt đầu bằng câu hỏi: “Làm sao để nhân viên được trải nghiệm thay vì chỉ tiếp nhận?” Đó là lúc bạn hiểu Experiential Learning là gì.
FAQ – Experiential Learning là gì? | Học từ trải nghiệm để tạo ra chuyển hóa thực sự
STT | Câu hỏi chuyên sâu | Câu trả lời tóm tắt | Thuật ngữ liên quan |
---|---|---|---|
1 | Experiential Learning khác gì so với đào tạo truyền thống? | Thay vì truyền thụ lý thuyết một chiều, experiential learning đặt người học vào trải nghiệm thực, phản tư và áp dụng. Điều này giúp chuyển hóa hành vi và kỹ năng, chứ không chỉ dừng ở ghi nhớ kiến thức. | experiential learning vs traditional learning, active learning, đào tạo truyền thống |
2 | Vì sao Experiential Learning gắn chặt với Learning ROI? | Vì experiential learning thúc đẩy learning transfer (khả năng áp dụng vào công việc). Điều này cho phép đo lường hiệu quả bằng Kirkpatrick Level 3–4 và chứng minh tác động trực tiếp đến hiệu suất & kết quả kinh doanh. | learning ROI, learning transfer, Kirkpatrick model |
3 | Những sai lầm thường gặp khi triển khai Experiential Learning là gì? | Các lỗi phổ biến: chỉ tổ chức trò chơi thiếu phản tư; hoạt động không gắn với mục tiêu công việc; thiếu cơ hội áp dụng sau học; đào tạo theo sự kiện ngắn hạn thay vì chuỗi trải nghiệm. | training pitfalls, learning design, reflective practice |
4 | Làm thế nào để áp dụng Experiential Learning trong môi trường online & hybrid? | Kết hợp mô phỏng (simulation), case study thực tế, thảo luận nhóm online, micro-experiences hàng ngày, và công cụ eLearning có tính tương tác để đảm bảo trải nghiệm không bị gián đoạn bởi môi trường số. | experiential eLearning, blended learning, hybrid training |
5 | Xu hướng mới nhất của Experiential Learning trong doanh nghiệp? | Ứng dụng AI-driven learning để cá nhân hóa trải nghiệm, VR/AR cho đào tạo mô phỏng, social learning qua mentoring, và action-based learning với dự án thật của doanh nghiệp. | AI-driven learning, VR training, social learning, action-based learning |
Định nghĩa chi tiết & Lý thuyết Kolb
Experiential Learning (Học tập trải nghiệm) là phương pháp học tập trong đó người học đạt được kiến thức, kỹ năng và năng lực thông qua trải nghiệm trực tiếp thay vì chỉ tiếp thu thụ động từ lý thuyết.
Khác với phương pháp học truyền thống, nơi giảng viên truyền đạt kiến thức một chiều, Experiential Learning đặt người học vào trung tâm, khuyến khích họ:
-
Trải nghiệm (experience) thực tế.
-
Phản tư (reflect) về những gì đã xảy ra.
-
Khái quát hóa (conceptualize) thành nguyên tắc hoặc kiến thức.
-
Thử nghiệm (experiment) bằng cách áp dụng vào tình huống mới.
2. Nền tảng lý thuyết – Experiential Learning Theory (ELT)
Khái niệm Experiential Learning Theory (ELT) được phát triển bởi David A. Kolb (1984). Ông cho rằng:
“Học tập là quá trình trong đó kiến thức được kiến tạo thông qua sự chuyển hóa từ trải nghiệm.”
Kolb xây dựng Experiential Learning Cycle (Chu trình học tập trải nghiệm) gồm 4 giai đoạn lặp lại:
-
Concrete Experience (Trải nghiệm cụ thể)
-
Người học tham gia vào một hoạt động thực tế: dự án, tình huống mô phỏng, trò chơi, role-play.
-
-
Reflective Observation (Quan sát & phản tư)
-
Sau trải nghiệm, học viên dừng lại để suy ngẫm: điều gì đã xảy ra? tại sao lại như vậy?
-
-
Abstract Conceptualization (Khái niệm hóa)
-
Từ sự phản tư, học viên hình thành lý thuyết, mô hình hoặc nguyên tắc.
-
Đây là giai đoạn “biến trải nghiệm thành kiến thức”.
-
-
Active Experimentation (Thử nghiệm chủ động)
-
Người học áp dụng kiến thức mới vào một tình huống khác.
-
Từ đó chu trình học tập lại bắt đầu.
-
3. Các phong cách học tập theo Kolb (Learning Styles)
Từ chu trình học tập trải nghiệm, Kolb cũng xác định 4 phong cách học tập phổ biến:
-
Diverger (Người phân tích): học tốt nhất qua trải nghiệm thực tế & phản tư.
-
Assimilator (Người hệ thống hóa): thích phân tích, khái quát hóa, lý thuyết hóa.
-
Converger (Người ứng dụng): giỏi áp dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tế.
-
Accommodator (Người hành động): học tốt nhất qua thử nghiệm và trải nghiệm trực tiếp.
Đây là lý do Experiential Learning rất mạnh trong việc đáp ứng đa dạng phong cách học của nhân viên và sinh viên.Trong một chương trình leadership training, học viên được:
-
Trải nghiệm: nhập vai CEO giải quyết khủng hoảng truyền thông.
-
Phản tư: thảo luận nhóm về quyết định đúng/sai.
-
Khái quát hóa: học nguyên tắc quản trị khủng hoảng.
-
Thử nghiệm: áp dụng trong case study tiếp theo về mâu thuẫn nội bộ.
Kết luận:
Experiential Learning là gì? Theo lý thuyết Kolb, đó là một chu trình học tập gồm trải nghiệm – phản tư – khái quát hóa – áp dụng, giúp người học hình thành kiến thức bền vững và kỹ năng thực hành vững chắc. Đây chính là nền tảng khiến phương pháp này được áp dụng rộng rãi trong giáo dục và đào tạo doanh nghiệp.