Đo Lường Hiệu Quả Quá Trình Thay Đổi Trong Doanh Nghiệp: Chìa Khóa Vượt Ra Khỏi Chỉ Số Tài Chính Với Balanced Scorecard - Học Viện HR

Đo Lường Hiệu Quả Quá Trình Thay Đổi Trong Doanh Nghiệp: Chìa Khóa Vượt Ra Khỏi Chỉ Số Tài Chính Với Balanced Scorecard

Trong bối cảnh kinh doanh không ngừng biến động, quá trình thay đổi trong doanh nghiệp đã trở thành một […]

Quá trình thay đổi trong doanh nghiệp
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Rate this post

Trong bối cảnh kinh doanh không ngừng biến động, quá trình thay đổi trong doanh nghiệp đã trở thành một hoạt động thường xuyên, thậm chí là bắt buộc, để duy trì sự sống còn và khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, việc thực hiện sự thay đổi đã khó, việc đánh giá hiệu quả của nó lại càng phức tạp hơn. Nhiều tổ chức vẫn còn mắc kẹt trong việc đo lường thành công chỉ dựa trên các chỉ số tài chính ngắn hạn như doanh thu hay lợi nhuận. Cách tiếp cận này thường bỏ sót những tác động sâu sắc hơn và lâu dài hơn của sự thay đổi, như sự hài lòng của khách hàng, sự cải thiện của quy trình vận hành hay năng lực của nhân viên. Thiếu một hệ thống đo lường toàn diện có thể khiến doanh nghiệp không nhận ra được giá trị thực sự của sự thay đổi, dẫn đến những quyết định sai lầm hoặc thất bại trong việc duy trì thành quả. Để giải quyết thách thức này, mô hình Balanced Scorecard (Thẻ điểm cân bằng) của hai giáo sư Robert Kaplan và David Norton đã ra đời và trở thành một công cụ quản lý chiến lược mang tính cách mạng. Mô hình này không chỉ giới hạn ở các chỉ số tài chính mà còn mở rộng ra ba góc nhìn phi tài chính quan trọng khác: Khách hàng, Quy trình nội bộ, và Học hỏi & Phát triển. Bằng cách thiết lập một hệ thống đánh giá hiệu quả một cách toàn diện và linh hoạt, Balanced Scorecard giúp các tổ chức không chỉ đo lường kết quả của sự thay đổi mà còn điều chỉnh chiến lược một cách kịp thời. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng góc nhìn của Balanced Scorecard, phân tích vai trò của nó trong việc đánh giá quá trình thay đổi trong doanh nghiệp. Chúng ta sẽ khám phá cách áp dụng mô hình này, từ việc xác định các chỉ số đến việc biến chúng thành hành động. Cuối cùng, một case study thực tế về sự hợp tác giữa OMRON Healthcare và Doctor Anywhere sẽ minh họa cụ thể cách Balanced Scorecard đã giúp đo lường thành công của một dự án chuyển đổi số y tế từ xa, một minh chứng cho thấy giá trị thực sự của mô hình này trong việc đảm bảo sự thay đổi tạo ra giá trị bền vững.

1. Quá Trình Thay Đổi Trong Doanh Nghiệp: Vượt Ra Khỏi Các Chỉ Số Tài Chính Truyền Thống

Quá trình thay đổi trong doanh nghiệp là một hành trình phức tạp, đòi hỏi sự đầu tư lớn về thời gian, nguồn lực và sự cam kết. Mặc dù các mục tiêu tài chính luôn là kim chỉ nam, nhưng để đánh giá một sự thay đổi có thực sự thành công hay không, chúng ta không thể chỉ nhìn vào con số cuối cùng trên bảng cân đối kế toán.

1.1. Hạn chế của việc chỉ tập trung vào Tài chính

  • Tính ngắn hạn: Các chỉ số tài chính thường phản ánh kết quả trong quá khứ và không dự báo được tương lai. Một sự thay đổi có thể mất nhiều thời gian để tạo ra lợi nhuận, nhưng lại đang xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
  • Bỏ qua yếu tố con người: Các chỉ số tài chính không thể đo lường được sự hài lòng, động lực hay năng lực của nhân viên, những yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của mọi sự thay đổi.
  • Không phản ánh giá trị thực: Sự hài lòng của khách hàng, chất lượng sản phẩm, hiệu quả quy trình là những tài sản vô hình có giá trị rất lớn nhưng lại không được thể hiện trực tiếp trong báo cáo tài chính.
  • Không chỉ ra nguyên nhân: Khi một chỉ số tài chính giảm, chúng ta không biết được nguyên nhân sâu xa là do đâu: do thị trường, do quy trình lỗi thời hay do khách hàng không hài lòng.

Để khắc phục những hạn chế này, mô hình Balanced Scorecard cung cấp một cách tiếp cận toàn diện, giúp các nhà lãnh đạo có một cái nhìn đầy đủ hơn về bức tranh tổng thể của quá trình thay đổi trong doanh nghiệp.

 

| >>> Đọc thêm về bài viết chuyên sâu sau: Xử Lý Khủng Hoảng và Thích Ứng Nhanh: Chìa Khóa Vàng Để Duy Trì Vận Hành Và Giữ Vững Niềm Tin Tổ Chức Bằng Ian Mitroff’s Crisis Management Framework

Quá trình thay đổi trong doanh nghiệp
Quá trình thay đổi trong doanh nghiệp

2. Balanced Scorecard: Bốn Góc Nhìn Để Đánh Giá Hiệu Quả Thay Đổi

Mô hình Balanced Scorecard (Thẻ điểm cân bằng) của Kaplan và Norton là một công cụ quản lý chiến lược mạnh mẽ, được thiết kế để liên kết các mục tiêu chiến lược với các hành động cụ thể và các chỉ số đo lường. Mô hình này được xây dựng dựa trên bốn góc nhìn chính, tạo ra một sự cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn (tài chính) và dài hạn (phi tài chính), giữa kết quả cuối cùng và các yếu tố thúc đẩy kết quả đó.

Góc nhìn (Perspective) Định nghĩa (Tiếng Việt)
Financial – Tài chính Đo lường tác động của thay đổi lên các chỉ số tài chính cốt lõi như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, lợi tức đầu tư và giá trị cổ đông.
Customer – Khách hàng Đánh giá sự thay đổi đã tác động như thế nào đến khách hàng, thông qua các chỉ số về sự hài lòng, mức độ trung thành, và hành vi tiêu dùng.
Internal Process – Quy trình nội bộ Xác định hiệu quả của sự cải tiến trong các quy trình vận hành, chất lượng sản phẩm, thời gian phản hồi và chuỗi cung ứng.
Learning & Growth – Học hỏi & phát triển Theo dõi khả năng học tập, đổi mới, mức độ gắn kết và năng lực của đội ngũ nhân sự trong suốt quá trình thay đổi trong doanh nghiệp.

Bốn góc nhìn này không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ nhân quả với nhau:

  • Sự cải thiện trong Học hỏi & Phát triển (đào tạo nhân viên) sẽ dẫn đến cải tiến trong Quy trình Nội bộ.
  • Quy trình Nội bộ hiệu quả hơn sẽ nâng cao sự hài lòng của Khách hàng.
  • Khách hàng hài lòng hơn sẽ mang lại kết quả tích cực về Tài chính (doanh thu tăng, lợi nhuận cao).

 

| >>> Để cập nhật thêm các xu các kiến thức hiện đại không chỉ dừng ở tuyển dụng, đào tạo hay lương thưởng mà cần nắm vững Business Acumen – Tư duy kinh doanh chiến lược hãy tham gia ngay KHÓA HỌC CHUYÊN SÂU: BUSINESS ACUMEN FOR HR – MBA MINI 5 BƯỚC DÀNH CHO NHÂN SỰ CHIẾN LƯỢC

 

3. Áp Dụng Balanced Scorecard Để Đo Lường Quá Trình Thay Đổi Trong Doanh Nghiệp

Để áp dụng Balanced Scorecard một cách hiệu quả, các tổ chức cần thiết lập các mục tiêu và chỉ số đo lường cụ thể cho từng góc nhìn, đảm bảo chúng liên kết chặt chẽ với chiến lược tổng thể của sự thay đổi.

3.1. Góc nhìn Financial (Tài chính)

  • Mục tiêu chính: Tối đa hóa giá trị tài chính cho tổ chức.
  • Cách đo lường hiệu quả thay đổi:
    • Tăng trưởng doanh thu: Liệu sự thay đổi có giúp mở rộng thị trường, tăng thị phần hay không?
    • Giảm chi phí: Cải tiến quy trình có giúp tiết kiệm chi phí vận hành, sản xuất, hay không?
    • Tăng lợi nhuận: Sự thay đổi đã cải thiện lợi nhuận gộp hay lợi nhuận ròng như thế nào?
    • Lợi tức đầu tư (ROI): Đầu tư vào sự thay đổi mang lại bao nhiêu lợi nhuận?
    • Giá trị cổ đông: Chỉ số này thường được sử dụng trong các công ty đại chúng.

3.2. Góc nhìn Customer (Khách hàng)

  • Mục tiêu chính: Nâng cao giá trị và sự hài lòng cho khách hàng.
  • Cách đo lường hiệu quả thay đổi:
    • Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate): Khách hàng có tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ sau khi thay đổi?
    • Chỉ số hài lòng khách hàng (CSAT/NPS): Mức độ hài lòng của khách hàng đã thay đổi như thế nào? Họ có sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác hay không?
    • Thị phần: Sự thay đổi có giúp tổ chức chiếm được thị phần lớn hơn không?
    • Số lượng khách hàng mới: Sự thay đổi có thu hút được nhiều khách hàng mới hơn không?
    • Giá trị vòng đời khách hàng (CLV): Giá trị trung bình mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp đã tăng hay giảm?

3.3. Góc nhìn Internal Process (Quy trình nội bộ)

  • Mục tiêu chính: Cải tiến các quy trình cốt lõi để tạo ra giá trị cho khách hàng và cổ đông.
  • Cách đo lường hiệu quả thay đổi:
    • Thời gian chu trình (Cycle time): Thời gian cần để hoàn thành một quy trình, ví dụ như thời gian sản xuất một sản phẩm, thời gian từ lúc nhận đơn hàng đến lúc giao hàng.
    • Tỷ lệ lỗi (Error rate): Tỷ lệ sản phẩm bị lỗi hoặc dịch vụ không đạt chuẩn.
    • Thời gian phản hồi khách hàng: Tốc độ phản hồi và giải quyết các yêu cầu, khiếu nại của khách hàng.
    • Năng suất lao động: Khối lượng công việc hoàn thành trên mỗi nhân viên.
    • Tỷ lệ đổi mới: Số lượng sản phẩm hoặc tính năng mới được giới thiệu ra thị trường.

3.4. Góc nhìn Learning & Growth (Học hỏi & Phát triển)

  • Mục tiêu chính: Xây dựng nền tảng tri thức và nguồn nhân lực cần thiết để thúc đẩy sự phát triển lâu dài.
  • Cách đo lường hiệu quả thay đổi:
    • Mức độ gắn kết nhân viên (Employee Engagement Score): Mức độ cam kết và hài lòng của nhân viên với tổ chức.
    • Chỉ số năng lực: Tỷ lệ nhân viên được đào tạo các kỹ năng mới cần thiết cho sự thay đổi.
    • Tỷ lệ giữ chân nhân viên: Tỷ lệ nhân viên rời bỏ công ty.
    • Văn hóa đổi mới: Số lượng ý tưởng đổi mới được đề xuất và thực thi bởi nhân viên.
    • Khả năng học hỏi của tổ chức: Tốc độ tổ chức học hỏi và áp dụng các công nghệ, quy trình mới.

4. Case Study: OMRON Healthcare x Doctor Anywhere – Đo lường hiệu quả chuyển đổi số bằng Balanced Scorecard

Một ví dụ điển hình về việc áp dụng Balanced Scorecard để đo lường thành công của một quá trình thay đổi trong doanh nghiệp là sự hợp tác giữa OMRON HealthcareDoctor Anywhere (DA) tại Đông Nam Á.

  • Bối cảnh: Năm 2021, OMRON Healthcare, một công ty dẫn đầu toàn cầu về thiết bị theo dõi sức khỏe, quyết định thực hiện một chiến lược số hóa sâu rộng. Mục tiêu là chuyển đổi từ một nhà sản xuất thiết bị đơn thuần thành một nhà cung cấp giải pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện. Họ hợp tác với Doctor Anywhere, một nền tảng chăm sóc sức khỏe đa kênh tại Singapore, để tích hợp thiết bị đo huyết áp Bluetooth của OMRON vào ứng dụng của DA. Mục tiêu là phục vụ hơn 2.5 triệu người dùng trong khu vực, quản lý bệnh tăng huyết áp và các bệnh mạn tính từ xa.
  • Áp dụng Balanced Scorecard (Kaplan & Norton) để đo lường sự thay đổi:
    • Financial (Tài chính):
      • Mục tiêu: Gia tăng doanh thu và mở rộng kênh phân phối.
      • Cách đo lường:
        • Doanh thu từ thiết bị y tế thông minh tại Singapore và khu vực tăng trưởng hai con số.
        • Tăng doanh số bán hàng trực tiếp thông qua ứng dụng Doctor Anywhere, giảm sự phụ thuộc vào các kênh phân phối trung gian truyền thống.
    • Customer (Khách hàng):
      • Mục tiêu: Nâng cao sự hài lòng và tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ.
      • Cách đo lường:
        • Tỷ lệ tải ứng dụng và đăng ký dùng dịch vụ quản lý bệnh từ xa tăng đáng kể sau 6 tháng hợp tác.
        • Độ hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Score) đạt 91/100, tăng mạnh so với mức trung bình của thị trường.
        • Tỷ lệ tuân thủ theo dõi huyết áp của bệnh nhân mạn tính tăng 40% trong nhóm sử dụng cả thiết bị OMRON và ứng dụng DA.
    • Internal Process (Quy trình nội bộ):
      • Mục tiêu: Tối ưu hóa quy trình chăm sóc sức khỏe.
      • Cách đo lường:
        • Rút ngắn thời gian từ chẩn đoán, kê đơn, đến giao thuốc từ 2 ngày xuống còn vài giờ (giảm 80%).
        • Dữ liệu từ các thiết bị đo huyết áp của OMRON được tích hợp tự động và theo thời gian thực lên hệ thống điện tử của DA.
    • Learning & Growth (Học hỏi & Phát triển):
      • Mục tiêu: Nâng cao năng lực của đội ngũ y tế và tổ chức.
      • Cách đo lường:
        • Đào tạo đội ngũ y tế của DA về cách sử dụng hệ thống đo và tư vấn từ xa dựa trên dữ liệu huyết áp tại nhà của bệnh nhân.
        • Tăng năng lực dự báo và theo dõi bệnh nhân mạn tính từ xa, giúp giảm tải cho các cơ sở y tế tuyến đầu.
        • Thúc đẩy triết lý “Going For Zero” của OMRON: hướng tới việc loại bỏ hoàn toàn các ca đột quỵ và đau tim có thể phòng tránh được thông qua quản lý huyết áp từ xa.
  • Kết quả đo lường chính (2022):
    • Doanh thu từ thiết bị kết nối qua app: Tăng trưởng 2 con số tại Singapore.
    • Thời gian trung bình tư vấn – giao thuốc: Dưới 3 giờ.
    • Số bệnh nhân mạn tính sử dụng quản lý từ xa: Tăng 30% so với cùng kỳ năm trước.
    • Tỷ lệ tuân thủ theo dõi huyết áp: Tăng 40% ở nhóm sử dụng thiết bị OMRON & app DA.
    • Độ hài lòng (Customer Satisfaction Score): 91/100.

 

| >>> Để cập nhật thêm các xu hướng và kiến thức cho nghề Nhân sự và doanh nghiệp, xem thêm ngay BỘ TÀI LIỆU sau.

 

Sự thành công của dự án này không chỉ được đo lường bằng doanh số tăng mà còn bằng sự cải thiện đáng kể về hiệu quả quy trình, sự hài lòng của khách hàng và năng lực của đội ngũ y tế, tất cả đều được thể hiện rõ ràng thông qua Balanced Scorecard.

Quá trình thay đổi trong doanh nghiệp
Quá trình thay đổi trong doanh nghiệp

Kết Luận:

Quá trình thay đổi trong doanh nghiệp là một yêu cầu không thể tránh khỏi, nhưng để đảm bảo những nỗ lực này không trở thành lãng phí, việc đo lường hiệu quả một cách toàn diện là vô cùng quan trọng. Balanced Scorecard của Kaplan và Norton đã chứng minh được giá trị vượt trội của mình bằng cách cung cấp một khuôn khổ cân bằng, không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính mà còn mở rộng ra các góc nhìn quan trọng khác về Khách hàng, Quy trình nội bộ, và Học hỏi & Phát triển. Bằng cách áp dụng mô hình này, các tổ chức có thể thiết lập một hệ thống đánh giá khách quan, giúp họ theo dõi tiến độ của sự thay đổi, điều chỉnh chiến lược kịp thời và quan trọng nhất là nhận ra giá trị thực sự mà sự thay đổi mang lại. Case study của OMRON Healthcare và Doctor Anywhere là một minh chứng mạnh mẽ cho thấy khi Balanced Scorecard được áp dụng đúng cách, nó không chỉ giúp đo lường thành công về mặt tài chính mà còn cho thấy những cải thiện sâu sắc về hiệu quả vận hành, trải nghiệm khách hàng và năng lực tổ chức. Bằng cách sử dụng Balanced Scorecard như một công cụ chiến lược, các nhà lãnh đạo có thể đảm bảo rằng quá trình thay đổi trong doanh nghiệp của họ không chỉ là một mục tiêu, mà là một hành trình tạo ra giá trị bền vững và toàn diện. 

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

Related articles

Table of Contents

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN CỦA HỌC VIỆN HR