Quản trị rủi ro tài chính là gì? Financial Risk Management Quy trình & công cụ (2025)

Quản trị rủi ro tài chính là gì? (Financial Risk Management) & Quy trình quản trị rủi ro hiệu quả

Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management là một hệ thống quản trị tổng thể và có cấu […]

Quản trị rủi ro tài chính là gì? (Financial Risk Management)
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
5/5 - (2 bình chọn)

Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management là một hệ thống quản trị tổng thể và có cấu trúc, bao gồm các nguyên tắc, quy trình và công cụ chuyên môn được thiết kế để giúp doanh nghiệp nhận diện → đo lường → kiểm soát → giám sát mọi rủi ro có thể tác động đến các mục tiêu tài chính. Những rủi ro này không chỉ dừng ở rủi ro thị trường, mà còn bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá và rủi ro biến động hàng hóa – các yếu tố có khả năng làm tổn hại nghiêm trọng dòng tiền, biên lợi nhuận và khả năng thanh toán của doanh nghiệp nếu không được quản trị đúng cách.

Trên thực tế, Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management không hoạt động rời rạc mà dựa trên các khung thực hành quốc tế được chuẩn hóa, trong đó phổ biến nhất là ISO 31000COSO ERM. Hai khung này cung cấp nền tảng về nguyên tắc, cấu trúc và quy trình quản trị rủi ro theo hướng liên tục – có hệ thống – dựa trên bằng chứng. Bên cạnh đó, hệ thống còn được tùy biến theo đặc thù ngành thông qua các chuẩn bổ trợ như Basel III (đối với tổ chức tín dụng và ngân hàng) hay IFRS 9 (đánh giá tổn thất tín dụng kỳ vọng), đảm bảo vừa tuân thủ quy định pháp lý vừa phù hợp với chiến lược tài chính từng doanh nghiệp.

Mục lục đề xuất

  • Khái niệm & mục tiêu

  • Các loại rủi ro tài chính trọng yếu

  • Nguyên tắc & khung quản trị (ISO 31000, COSO ERM)

  • Quy trình quản trị rủi ro tài chính hiệu quả (7 bước)

  • Phương pháp đo lường & công cụ phòng ngừa

  • Vận hành & quản trị (Three Lines Model, Ủy ban rủi ro)

  • KPI, KRI & báo cáo quản trị

  • Checklist triển khai & biểu mẫu gợi ý

  • Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Abbreviations Glossary (EN)

Quản trị rủi ro tài chính là gì?

Quản trị rủi ro tài chính (Financial Risk Management) được hiểu là việc xây dựng và vận hành một hệ thống liên tục, lặp đi lặp lại theo chu trình gồm 5 giai đoạn:
(1) xác định bối cảnh, (2) nhận diện rủi ro, (3) phân tích & đánh giá mức độ ảnh hưởng, (4) lựa chọn phương án xử lý (risk treatment)(5) giám sát – cải tiến.
Mục tiêu là bảo vệ các mục tiêu tài chính cốt lõi, tạo điều kiện để doanh nghiệp vận hành ổn định ngay cả trong môi trường đầy biến động.

Khung ISO 31000 nhấn mạnh rằng Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management cần dựa trên nguyên tắc, cấu trúc quản trị, và quy trình có thể tùy biến linh hoạt tuỳ theo quy mô – mức độ phức tạp – loại hình hoạt động của tổ chức. Do đó, mỗi doanh nghiệp có thể xây dựng một mô hình quản trị phù hợp nhưng vẫn giữ logic cốt lõi của chuẩn quốc tế.

Phương pháp đo lường & công cụ phòng ngừa rủi ro tài chính Financial Risk Measurement & Prevention Tools

Các mục tiêu thực tế của Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management bao gồm:

  • Bảo vệ dòng tiền và khả năng thanh khoản, đảm bảo tổ chức đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn trong mọi điều kiện thị trường.

  • Ổn định biên lợi nhuận thông qua việc dự báo và phòng ngừa các biến động bất lợi từ lãi suất, tỷ giá, giá hàng hóa đầu vào.

  • Tối ưu cấu trúc vốn và chi phí vốn, đồng thời tuân thủ các chuẩn mực kế toán – báo cáo và quy định pháp lý hiện hành.

  • Nâng cao chất lượng ra quyết định, dựa trên dữ liệu rủi ro, các giới hạn khẩu vị rủi ro (risk appetite) được xác định rõ ràng, và cơ chế giám sát có trách nhiệm.

Các loại rủi ro tài chính trọng yếu trong Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management

Trong khuôn khổ Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management, doanh nghiệp cần nhận diện đúng những loại rủi ro tài chính trọng yếu để thiết kế giải pháp phòng ngừa phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính. Các nhóm rủi ro dưới đây là nền tảng bắt buộc khi xây dựng khung quản trị hiệu quả:

🔹 Rủi ro thị trường (Market Risk)
Đây là loại rủi ro phát sinh từ sự biến động bất lợi của các biến số thị trường như lãi suất, tỷ giá, giá hàng hóa (commodity price) và giá cổ phiếu. Trong bối cảnh doanh nghiệp có giao dịch ngoại tệ hoặc phụ thuộc vào nguyên vật liệu nhập khẩu, rủi ro thị trường có thể làm gia tăng chi phí đầu vào hoặc giảm giá trị lợi nhuận theo thời gian. Do đó, Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management yêu cầu doanh nghiệp phải đo lường mức độ biến động thông qua các công cụ định lượng (Value-at-Risk, scenario analysis) và thiết lập biện pháp phòng ngừa như hedging hoặc hợp đồng kỳ hạn.

🔹 Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
Rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng hoặc đối tác không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán, gây ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và khả năng thu hồi vốn. Trong Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management, doanh nghiệp thường sử dụng các chỉ số như PD (Probability of Default), LGD (Loss Given Default) và EAD (Exposure at Default) để đánh giá tác động tiềm ẩn. Chuẩn IFRS 9 – Expected Credit Loss (ECL) yêu cầu tổ chức phải ghi nhận tổn thất tín dụng dự kiến ngay cả khi chưa xảy ra sự cố, trên cơ sở dữ liệu lịch sử – hiện tại – và dự báo trong tương lai.

| >>> Đọc thêm thông tin quan trọng sau: Tra Cứu Mã Số Thuế Doanh Nghiệp: Hướng Dẫn Đầy Đủ, Chính Xác [Cập nhật 2025]

🔹 Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk)
Đây là rủi ro khi doanh nghiệp không thể đáp ứng các nghĩa vụ đến hạn (ví dụ: thanh toán lương, nợ vay hoặc thuế) mà không phải chịu chi phí quá cao. Đối với ngành ngân hàng, Basel III quy định các chỉ số phải theo dõi thường xuyên như LCR (Liquidity Coverage Ratio)NSFR (Net Stable Funding Ratio) để đảm bảo khả năng thanh khoản trong ngắn – trung – dài hạn. Với các doanh nghiệp ngoài ngành tài chính, Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management yêu cầu lập kế hoạch dòng tiền chủ động và cơ chế kiểm soát giới hạn thanh khoản tối thiểu.

🔹 Các rủi ro gián tiếp khác
Ngoài các nhóm rủi ro chính trên, khung Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management cũng phải tính đến các yếu tố như:

  • Rủi ro tập trung: quá phụ thuộc vào một khách hàng, một nhà cung cấp hoặc một khu vực địa lý.

  • Rủi ro quốc gia: các biến động chính trị, kinh tế hoặc thay đổi chính sách tại quốc gia nơi doanh nghiệp đang hoạt động.

  • Rủi ro pháp lý – tuân thủ: xuất phát từ việc thay đổi quy định, vi phạm luật hoặc quy chuẩn ngành; tuy không tác động trực tiếp đến dòng tiền ngay lập tức nhưng tiềm ẩn chi phí phạt và suy giảm uy tín tài chính.

Năng lực Quản Trị Rủi Ro Trong Ngành Tài Chính Phân tích – đánh giá – phản ứng rủi ro tài chính

Nguyên tắc & khung quản trị trong Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management

Trong thực tế triển khai Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management, doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm hoặc phản ứng tình huống. Điều quan trọng là phải áp dụng một khung chuẩn hóa đã được kiểm chứng, giúp tích hợp rủi ro vào chiến lược, thiết lập giới hạn khẩu vị rủi ro, và đảm bảo ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính. Các tổ chức dẫn đầu thường kết hợp linh hoạt ISO 31000, COSO ERM, cùng các chuẩn ngành như Basel III và IFRS 9 để xây dựng một hệ thống vừa tuân thủ, vừa phù hợp với đặc thù hoạt động.

🔹 Bảng 1 – So sánh các khung quản trị rủi ro tài chính

Khung quản trị Mục tiêu chính Phạm vi áp dụng Thành phần/ cấu phần chính Lợi ích đối với Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management
ISO 31000 (Risk Management Standard) Xây dựng hệ thống quản trị rủi ro tổng thể, linh hoạt Mọi loại hình / quy mô doanh nghiệp Nguyên tắc – Khung – Quy trình Giúp tích hợp quản trị rủi ro vào chiến lược và ra quyết định tài chính
COSO ERM (Enterprise Risk Management Integrated Framework) Liên kết rủi ro với chiến lược & mục tiêu Doanh nghiệp cần quản trị theo hiệu quả và hiệu suất Governance & Culture / Strategy & Objective / Performance / Review & Revision / Information & Reporting Nâng cao khả năng dự báo – giám sát rủi ro tài chính thông qua báo cáo định kỳ
Basel III (Banking Prudential Standard) Tăng khả năng chống chịu rủi ro thị trường, thanh khoản Tổ chức tín dụng, ngân hàng Yêu cầu vốn, đệm vốn, LCR, NSFR, Expected Shortfall Bảo vệ dòng tiền & thanh khoản trong các biến cố tài chính lớn
IFRS 9 (Expected Credit Loss Standard) Ghi nhận tổn thất tín dụng kỳ vọng Doanh nghiệp có hoạt động tín dụng hoặc cho vay Mô hình ECL: PD, LGD, EAD Đánh giá sớm rủi ro tín dụng để tránh thâm hụt bất ngờ vào dòng tiền

🔹 Bảng 2 – Mô tả từng khung + ứng dụng thực tiễn

Khung chuẩn Mô tả ngắn gọn Thuật ngữ Ứng dụng thực tiễn trong Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management
ISO 31000 (Risk Management Standard) Bộ chuẩn quốc tế hướng dẫn doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản trị rủi ro tích hợp, tùy biến theo quy mô risk management principles, risk framework Sử dụng để thiết kế quy trình nhận diện – đánh giá – xử lý rủi ro tài chính toàn công ty
COSO ERM (Enterprise Risk Management Framework) Khung quản trị doanh nghiệp giúp liên kết rủi ro với mục tiêu chiến lược và hiệu quả hoạt động enterprise risk management, risk governance Tạo nền tảng lập báo cáo rủi ro tài chính định kỳ, gắn KPI/KRI với rủi ro thị trường, tín dụng
Basel III Chuẩn ngành ngân hàng về yêu cầu vốn, đệm vốn và quản trị thanh khoản capital adequacy, LCR, NSFR Dùng để thiết lập giới hạn thanh khoản, stress test dòng tiền, lập phương án ứng phó khủng hoảng
IFRS 9 (Expected Credit Loss) Chuẩn báo cáo yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận tổn thất tín dụng dự kiến dựa trên dự báo expected credit loss, ECL model Áp dụng để xây dựng mô hình PD/LGD/EAD và đưa rủi ro tín dụng vào hệ thống báo cáo tài chính

Quy trình quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management – 7 bước (Bảng hướng dẫn)

Bước Mô tả Công cụ / Gợi ý áp dụng
1. Xác định bối cảnh (Establish Context) Làm rõ mục tiêu tài chính, mô hình kinh doanh và các yếu tố nội – ngoại tác động đến Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management (mức độ phức tạp, thị trường hoạt động, quy mô vốn). PESTLE / SWOT / Stakeholder Analysis
2. Nhận diện rủi ro (Risk Identification) Xác định tất cả các nguồn rủi ro tài chính (thị trường, tín dụng, thanh khoản, pháp lý, tập trung…) có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Risk Register / Brainstorming / Checklist ISO 31000
3. Phân tích và đánh giá rủi ro (Risk Assessment) Đánh giá khả năng xảy ra (likelihood) và mức độ tác động (impact), ưu tiên các rủi ro tài chính theo mức độ nghiêm trọng để xử lý trước. Risk Matrix / VaR / Stress Testing / Scenario Analysis
4. Lựa chọn phương án xử lý (Risk Treatment) Xác định chiến lược ứng phó phù hợp: né tránh (avoid), giảm thiểu (mitigate), chuyển giao (transfer), hoặc chấp nhận (accept) rủi ro tài chính. Hedging (FX, Interest Rate Swap), Bảo hiểm rủi ro, Diversification
5. Thực thi và tích hợp (Implementation) Tích hợp các biện pháp xử lý vào quy trình tài chính – kế toán – đầu tư, đảm bảo phân công trách nhiệm cụ thể (RACI). SOPs / RACI Matrix / ERM System
6. Giám sát & đo lường (Monitoring & Review) Theo dõi liên tục các chỉ số rủi ro chính (KRI), đo lường biến động trong rủi ro thị trường, tín dụng, thanh khoản để điều chỉnh kịp thời. Dashboard / KPI–KRI Report / Basel III Liquidity Ratios
7. Cải tiến & cập nhật (Continuous Improvement) Cập nhật mô hình Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management dựa trên bài học thực tiễn, thay đổi thị trường, hoặc lỗ hổng phát hiện sau sự cố. Lessons Learned Review / Internal Audit / ISO 31000 feedback loop

5) Phương pháp đo lường & công cụ phòng ngừa

5.1 Đo lường

  • Duration, DV01 (độ nhạy lãi suất); beta (cổ phiếu); delta–gamma–vega (phái sinh).

  • VaR/Expected Shortfall (CVaR): đo lỗ tối đa kỳ vọng & tổn thất kỳ vọng vượt ngưỡng; ES được khuyến nghị trong chuẩn FRTB để bắt tail risk tốt hơn.

  • Stress testing & scenario analysis: cú sốc tỷ giá/lãi suất/giá hàng hóa, khủng hoảng thanh khoản, đứt gãy chuỗi cung ứng (theo Basel & thông lệ).

  • IFRS 9 ECL: 12-month/lifetime ECL, staging, forward-looking.

5.2 Phòng ngừa (Hedging) & tối ưu hóa

  • Phòng ngừa FX: hợp đồng forward, option, swap; lập FX policy và tỷ lệ hedge theo dòng tiền. (Tham khảo hướng dẫn treasury thực hành.)

  • Hàng hóa: futures/options để khóa giá đầu vào/đầu ra.

  • Lãi suất: IRS, caps/floors để cố định/mái che lãi suất.

  • Thanh khoản: duy trì ngân quỹ dự phòng, hạn mức tín dụng, cash pooling, theo dõi LCR nội bộ (phi ngân hàng).

| >>> Đọc thêm thông tin quan trọng sau: Tháp nhu cầu Maslow là gì? 5,7,8 cấp độ, nguồn gốc & ứng dụng (2025)

Vận hành & quản trị

  • Cơ cấu: CRO; Ủy ban ALCO/Ủy ban Rủi ro; chính sách & quy trình phê duyệt; phân quyền giao dịch/đối soát độc lập; model risk management.

  • Three Lines Model để phân tách trách nhiệm – đảm bảo độc lập giám sát & kiểm toán.

  • Tài liệu hóa: RAS, Sổ tay quản trị rủi ro, hạn mức, phương pháp đo lường, kịch bản stress test, quy trình sự cố.

KPI, KRI & báo cáo quản trị (gợi ý)

  • KPI tài chính: EBITDA margin, OCF/Revenue, Net Debt/EBITDA, Interest Coverage.

  • KRI: % vị thế FX mở/Doanh thu ngoại tệ; VaR/ES so với limit; days liquidity; % nợ quá hạn; PD weighted.

  • Báo cáo:

    • Bảng giới hạn & sử dụng theo rủi ro/desk/đối tác.

    • Báo cáo stress test theo kịch bản chuẩn & nghịch cảnh.

    • Bảng cầu thanh khoản 1–30–90–360 ngày; cash forecast.

 Checklist triển khai (tóm tắt)

  • Phê duyệt Khẩu vị rủi ro (RAS) & Limit Framework.

  • Hoàn thiện Sổ tay rủi ro (chính sách, mô hình, dữ liệu, kiểm soát).

  • Risk Register: rủi ro–nguyên nhân–chỉ báo–kịch bản–chủ sở hữu–biện pháp.

  • RCSA/Tự đánh giá kiểm soát định kỳ theo quy trình then chốt.

  • Thiết lập hedging policy (FX, IR, commodity) & nguyên tắc kế toán phòng ngừa.

  • Chu trình giám sát–báo cáo–xử lý vi phạm limit.

Mẫu Risk Register (rút gọn)

ID Rủi ro Nguyên nhân Tác động KRIs Chủ sở hữu Biện pháp Tình trạng

Quy trình quản trị rủi ro tài chính hiệu quả

| >>> Đọc thêm bài viết chuyên môn sau: Chương trình đãi ngộ khuyến khích đổi mới (Innovation Incentive Programs) là gì? Lợi ích & Cách triển khai hiệu quả

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Financial Risk Management khác gì ERM?
ERM bao trùm mọi loại rủi ro của tổ chức; Financial Risk Management tập trung vào rủi ro tác động trực tiếp đến dòng tiền, bảng cân đối & kết quả kinh doanh. COSO ERM nhấn mạnh tích hợp rủi ro với chiến lược & hiệu suất.

2) VaR và Expected Shortfall khác nhau thế nào?
VaR ước lượng mức lỗ tối đa ở xác suất/timeline nhất định; Expected Shortfall (ES/CVaR) đo tổn thất kỳ vọng khi đã vượt ngưỡng VaR (nắm bắt tail risk tốt hơn). Chuẩn FRTB của Basel ưu tiên ES cho rủi ro thị trường.

3) LCR/NSFR dùng khi nào?
Trong ngân hàng, LCR đảm bảo thanh khoản ngắn hạn; NSFR đánh giá nguồn vốn ổn định dài hạn theo Basel III. (Doanh nghiệp phi tài chính có thể nội bộ hóa các thước đo tương đương).

4) IFRS 9 ECL ảnh hưởng gì đến quản trị tín dụng?
Yêu cầu ghi nhận tổn thất tín dụng kỳ vọng liên tục với thông tin quá khứ–hiện tại–dự báo, dẫn tới mô hình hóa PD/LGD/EAD, staging và cập nhật định kỳ.

5) Quản trị rủi ro có “loại bỏ hoàn toàn” rủi ro?
Không. Chuẩn quốc tế nhấn mạnh tối ưu hóabảo vệ giá trị trong khẩu vị rủi ro, không thể “đảm bảo/loại bỏ hoàn toàn”.

Abbreviations Glossary (EN)

  • ERM: Enterprise Risk Management

  • RAS: Risk Appetite Statement

  • KPI/KRI: Key Performance/Key Risk Indicator

  • VaR / ES (CVaR): Value at Risk / Expected Shortfall

  • PD / LGD / EAD: Probability of Default / Loss Given Default / Exposure at Default

  • IFRS 9 (ECL): International Financial Reporting Standard 9 – Expected Credit Loss

  • LCR / NSFR: Liquidity Coverage Ratio / Net Stable Funding Ratio

  • ALCO: Asset–Liability Committee

  • FRTB: Fundamental Review of the Trading Book

  • CRO: Chief Risk Officer

Nguồn tham khảo chính

  • ISO 31000 – nguyên tắc, khung & quy trình quản trị rủi ro. iso.org+1

  • ISO/IEC 31010 – kỹ thuật đánh giá rủi ro. iso.org

  • COSO ERM (2017) – tích hợp rủi ro với chiến lược & hiệu suất. erm.ncsu.edu

  • Basel III – LCR/NSFR, đệm vốn, FRTB (ES thay VaR cho rủi ro thị trường). bis.org+2bis.org+2

  • IFRS 9 – ECL – ghi nhận tổn thất tín dụng kỳ vọng. bis.org

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

Related articles

Table of Contents

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN CỦA HỌC VIỆN HR