Tạo Động Lực Cho Nhân Viên: Chìa Khóa Vàng Vượt Qua Kháng Cự Và Thúc Đẩy Chuyển Đổi Bền Vững Bằng Self-Determination Theory (SDT) - Học Viện HR

Tạo Động Lực Cho Nhân Viên: Chìa Khóa Vàng Vượt Qua Kháng Cự Và Thúc Đẩy Chuyển Đổi Bền Vững Bằng Self-Determination Theory (SDT)

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh, các tổ chức không ngừng tìm kiếm cách để […]

Tạo Động Lực Cho Nhân Viên
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Rate this post

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh, các tổ chức không ngừng tìm kiếm cách để tạo động lực cho nhân viên, đặc biệt là trong các giai đoạn chuyển đổi lớn như thay đổi cơ cấu, áp dụng công nghệ mới, hay chuyển đổi văn hóa. Sự thành công của mọi sáng kiến thay đổi đều phụ thuộc vào mức độ cam kết và sự tham gia của con người. Tuy nhiên, thay đổi thường gây ra sự lo lắng, bất ổn và sự kháng cự, làm suy giảm tinh thần và động lực làm việc. Điều này đặt ra một câu hỏi then chốt cho các nhà lãnh đạo và quản lý: làm thế nào để không chỉ duy trì mà còn kích hoạt động lực nội tại của nhân viên, giúp họ chủ động thích nghi và phát triển, thay vì chỉ phản ứng một cách bị động? Câu trả lời nằm ở Self-Determination Theory (SDT) – Thuyết Tự Quyết, một mô hình tâm lý học nổi tiếng được phát triển bởi các nhà khoa học Edward Deci và Richard Ryan. SDT cho rằng để con người duy trì cam kết, sự sáng tạo và phát triển bền vững, ba nhu cầu tâm lý cơ bản cần được đáp ứng: Tự chủ (Autonomy), Năng lực (Competence), và Gắn kết (Relatedness). Khi ba nhu cầu này được thỏa mãn, động lực nội tại sẽ được kích hoạt, biến nhân viên từ người làm việc theo chỉ thị thành người chủ động kiến tạo giá trị. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng thành phần của mô hình SDT, phân tích cách áp dụng nó để tạo động lực cho nhân viên trong các dự án thay đổi. Cuối cùng, chúng ta sẽ khám phá case study thực tế của Microsoft, một minh chứng điển hình về cách tập đoàn này đã vận dụng SDT để thực hiện một cuộc chuyển đổi văn hóa sâu sắc và đạt được những thành công phi thường.

1. Tầm Quan Trọng Của Động Lực Nội Tại Và Self-Determination Theory (SDT)

Động lực là yếu tố quyết định hành vi con người. Trong bối cảnh công việc, động lực có thể đến từ bên ngoài (extrinsic motivation) như tiền lương, thưởng, thăng chức; hoặc đến từ bên trong (intrinsic motivation) như sự hài lòng khi hoàn thành một công việc ý nghĩa, niềm vui khi học hỏi điều mới, hoặc cảm giác thuộc về một tập thể.

  • Động lực bên ngoài: Hiệu quả trong ngắn hạn, nhưng có thể mất đi khi phần thưởng không còn, và có thể kìm hãm sự sáng tạo.
  • Động lực nội tại: Hiệu quả bền vững, thúc đẩy sự sáng tạo, sự kiên trì, và sự phát triển cá nhân.

SDT là mô hình lý tưởng để khai thác và nuôi dưỡng động lực nội tại. Theo SDT, ba nhu cầu tâm lý cơ bản này không phải là những thứ “hay có thì tốt”, mà là những yếu tố thiết yếu để con người cảm thấy có động lực và phát triển:

Thành Phần Định nghĩa
Autonomy – Tự chủ Nhu cầu cảm thấy có tiếng nói và được lựa chọn cách thức thực hiện công việc. Nhân viên không chỉ làm theo chỉ thị mà còn chủ động đóng góp vào quy trình.
Competence – Năng lực Nhu cầu cảm thấy bản thân có khả năng thành công, có đủ kỹ năng để đối mặt với thách thức và được hỗ trợ để phát triển.
Relatedness – Gắn kết Nhu cầu cảm thấy được kết nối, tôn trọng và thuộc về một cộng đồng, một tập thể có chung mục tiêu.

Khi một hoặc nhiều trong ba nhu cầu này không được đáp ứng, động lực nội tại sẽ giảm sút, dẫn đến sự thiếu cam kết, hiệu suất thấp và sự kháng cự đối với sự thay đổi. Ngược lại, khi các tổ chức chủ động tạo ra một môi trường đáp ứng các nhu cầu này, họ sẽ tạo động lực cho nhân viên một cách tự nhiên và bền vững.

 

| >>> Đọc thêm về bài viết chuyên sâu sau: Tăng Cường Năng Lực Vận Hành & Tính Linh Hoạt Tổ Chức: Chìa Khóa Biến Đổi Quy Trình, Niềm Tin Và Hành Vi Để Đạt Hiệu Quả Bền Vững

 

Tạo Động Lực Cho Nhân Viên
Tạo Động Lực Cho Nhân Viên

2. Áp Dụng Self-Determination Theory (SDT) Để Tạo Động Lực Cho Nhân Viên Trong Quá Trình Thay Đổi

Để áp dụng SDT một cách hiệu quả, các nhà lãnh đạo và quản lý cần tập trung vào việc tạo ra các cơ chế và môi trường làm việc đáp ứng ba nhu cầu cốt lõi.

2.1. Autonomy – Tạo Cảm Giác Tự Chủ

  • Mục tiêu: Trao quyền cho nhân viên để họ cảm thấy có tiếng nói và kiểm soát được công việc của mình, ngay cả trong bối cảnh thay đổi.
  • Hành động cụ thể:
    • Cho phép sự lựa chọn: Thay vì áp đặt một quy trình mới, hãy cho phép các nhóm phát triển được tự thiết kế giải pháp và cách thức triển khai. Ví dụ, cho phép họ chọn công cụ, phương pháp làm việc phù hợp nhất với đặc thù công việc của mình.
    • Thúc đẩy sự tham gia: Tổ chức các buổi thảo luận, “Ask Me Anything” (AMA) với lãnh đạo để nhân viên được đối thoại trực tiếp, nêu lên các câu hỏi, ý kiến đóng góp và những lo ngại của họ về sự thay đổi. Khi nhân viên cảm thấy ý kiến của mình được lắng nghe, họ sẽ cảm thấy có trách nhiệm và cam kết hơn.
    • Áp dụng mô hình làm việc linh hoạt: Sau đại dịch, mô hình hybrid work đã trở nên phổ biến. Việc cho phép nhân viên được lựa chọn nơi làm việc và thời gian làm việc phù hợp (miễn là hoàn thành công việc) là một cách hiệu quả để thể hiện sự tôn trọng quyền tự chủ của cá nhân.

2.2. Competence – Xây Dựng Cảm Giác Năng Lực

  • Mục tiêu: Giúp nhân viên tin rằng họ có đủ kỹ năng và khả năng để thành công trong môi trường mới, giảm thiểu nỗi sợ hãi và lo lắng về việc không thể thích nghi.
  • Hành động cụ thể:
    • Đào tạo và phát triển liên tục: Cung cấp các chương trình đào tạo, workshop và coaching để nhân viên có thể trau dồi các kỹ năng mới cần thiết cho sự thay đổi. Ví dụ, nếu tổ chức chuyển sang mô hình Agile, hãy tổ chức các khóa học về Scrum, Kanban và các vai trò mới.
    • Thúc đẩy triết lý “Learn-it-all”: Thay vì đề cao triết lý “Know-it-all” (biết tuốt), lãnh đạo nên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi liên tục. Cần xây dựng một văn hóa nơi việc thử nghiệm, sai, học và cải tiến là điều bình thường, không bị trừng phạt.
    • Phản hồi mang tính xây dựng: Quản lý cần cung cấp phản hồi thường xuyên và cụ thể, tập trung vào sự tiến bộ của nhân viên, giúp họ nhận ra điểm mạnh và những lĩnh vực cần cải thiện. Điều này giúp củng cố niềm tin vào khả năng của bản thân.
    • Công nhận nỗ lực: Khen thưởng và ghi nhận không chỉ những thành công lớn mà cả những nỗ lực nhỏ trong quá trình học hỏi và thích nghi.

2.3. Relatedness – Nuôi Dưỡng Cảm Giác Gắn Kết

  • Mục tiêu: Giúp nhân viên cảm thấy thuộc về một cộng đồng, được kết nối với đồng nghiệp và có chung một mục tiêu, một tầm nhìn.
  • Hành động cụ thể:
    • Phá vỡ các silo và thúc đẩy cộng tác: Tổ chức các dự án liên phòng ban, khuyến khích các nhóm chia sẻ ý tưởng và làm việc cùng nhau. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ và sự thấu hiểu lẫn nhau giữa các cá nhân.
    • Xây dựng các cộng đồng nội bộ: Thành lập các Employee Resource Groups (ERG) hoặc các câu lạc bộ sở thích để nhân viên có thể kết nối với những người có chung quan điểm, nền tảng hoặc sở thích.
    • Truyền thông nội bộ: Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng như podcast nội bộ, roadshow, video để truyền tải câu chuyện về sự thay đổi, về những con người đứng sau thành công, về các giá trị mới. Các nội dung về sự đa dạng, công bằng và hòa nhập (DEI) và sức khỏe tinh thần cũng rất quan trọng để xây dựng một môi trường văn hóa thấu hiểu và tôn trọng.
    • Tạo không gian kết nối: Tổ chức các hoạt động team-building, các buổi gặp mặt không chính thức để nhân viên có cơ hội giao lưu, xây dựng mối quan hệ ngoài công việc.

 

| >>> Để cập nhật thêm các xu các kiến thức hiện đại không chỉ dừng ở tuyển dụng, đào tạo hay lương thưởng mà cần nắm vững Business Acumen – Tư duy kinh doanh chiến lược hãy tham gia ngay KHÓA HỌC CHUYÊN SÂU: BUSINESS ACUMEN FOR HR – MBA MINI 5 BƯỚC DÀNH CHO NHÂN SỰ CHIẾN LƯỢC

 

3. Đo Lường & Củng Cố Động Lực Nội Tại

Để đảm bảo các nỗ lực tạo động lực cho nhân viên mang lại hiệu quả, việc đo lường và củng cố là rất quan trọng:

  • Chỉ số đo lường:
    • eNPS (Employee Net Promoter Score): Đo lường mức độ hài lòng và sẵn sàng giới thiệu tổ chức của nhân viên.
    • Motivation Index: Các khảo sát được thiết kế đặc biệt để đo lường mức độ tự chủ, năng lựcgắn kết của nhân viên.
    • Participation rate: Tỷ lệ tham gia vào các chương trình đào tạo, workshop và các hoạt động chuyển đổi.
  • Công cụ hỗ trợ:
    • Pulse survey: Thực hiện các khảo sát ngắn, định kỳ dựa trên các yếu tố của SDT để theo dõi cảm nhận của nhân viên theo thời gian.
    • Feedback ẩn danh: Thiết lập các kênh để nhân viên có thể gửi phản hồi ẩn danh về những thách thức và lo ngại của họ, giúp lãnh đạo có cái nhìn trung thực hơn.
    • Dashboard động lực nhóm: Xây dựng các bảng điều khiển trực quan để quản lý có thể theo dõi và can thiệp kịp thời khi thấy động lực của nhóm giảm sút.
  • Phản hồi liên tục:
    • Sprint retrospective: Trong các nhóm Agile, các buổi họp này giúp nhân viên thảo luận về những gì đã làm tốt và cần cải thiện.
    • Nhóm focus nhân viên: Tổ chức các buổi họp với các nhóm đại diện để lắng nghe những tiếng nói từ cơ sở.
    • Báo cáo động lực: Lập báo cáo động lực gửi Ban Lãnh Đạo hàng tháng để họ có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định chiến lược.

4. Case Study: Microsoft – Văn Hóa Truyền Cảm Hứng Cho Sự Chuyển Đổi

Microsoft là một ví dụ điển hình về việc tạo động lực cho nhân viên thông qua việc xây dựng một văn hóa dựa trên SDT. Sau khi Satya Nadella trở thành CEO năm 2014, Microsoft cần một sự chuyển đổi văn hóa sâu sắc để phá bỏ mô hình quản lý cứng nhắc và cạnh tranh trong kỷ nguyên công nghệ mới.

Bối cảnh: Trước năm 2014, Microsoft nổi tiếng với văn hóa nội bộ cạnh tranh, các silo và triết lý “Know-it-all”. Để chuyển sang kỷ nguyên đám mây, họ cần một môi trường “people-centric” (lấy con người làm trọng tâm), nơi sự đổi mới, học tập và kết nối được đề cao.

✔️ Autonomy – Tự chủ:

    • Phá bỏ kiểm soát chặt chẽ: Nadella đã xóa bỏ mô hình quản lý vi mô, cho phép các nhóm phát triển tự thiết kế giải pháp, đặt mục tiêu và cách triển khai, thay vì phải tuân theo các chỉ thị cứng nhắc từ cấp trên. Điều này đã trao quyền và sự tin tưởng cho đội ngũ.
    • Linh hoạt trong công việc: Microsoft là một trong những công ty tiên phong áp dụng mô hình hybrid work linh hoạt, tôn trọng sự lựa chọn của cá nhân về nơi làm việc, cho phép họ làm việc hiệu quả nhất theo cách riêng của mình.
    • Trao đổi thẳng thắn: Việc tổ chức các buổi “Ask Me Anything” đã tạo ra một kênh đối thoại trực tiếp, minh bạch giữa nhân viên và ban lãnh đạo, giúp nhân viên cảm thấy tiếng nói của mình được lắng nghe và tôn trọng.

✔️ Competence – Năng lực:

    • Triết lý “Learn-it-all”: Nadella đã thay thế triết lý “Know-it-all” cũ bằng triết lý “Learn-it-all” (luôn học hỏi), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập liên tục và cởi mở.
    • Hệ thống học tập nội bộ: Microsoft phát triển hệ thống học tập trực tuyến Microsoft Learn và các chương trình như Growth Mindset in Action cho toàn bộ tổ chức. Các chương trình này giúp nhân viên phát triển kỹ năng mới và thay đổi tư duy.
    • Khuyến khích thử nghiệm: Văn hóa không trừng phạt lỗi thất bại được xây dựng, khuyến khích các nhóm thử nghiệm, sáng tạo và học hỏi từ những sai lầm.

✔️ Relatedness – Gắn kết:

    • Thúc đẩy văn hóa cộng tác: Nadella đã phá vỡ các silo bằng cách khuyến khích chia sẻ ý tưởng, hợp tác và làm việc nhóm liên phòng ban.
    • Tăng cường kết nối cộng đồng: Microsoft thành lập các Employee Resource Groups (ERG) để tăng kết nối giữa các cộng đồng nhân viên có chung sở thích hoặc nền tảng, tạo ra một cảm giác thuộc về mạnh mẽ hơn.
    • Truyền thông về DEI và sức khỏe tinh thần: Các kênh truyền thông nội bộ của Microsoft liên tục truyền tải các thông điệp về sự đa dạng, công bằng, hòa nhập và sức khỏe tinh thần, giúp nhân viên cảm thấy được thấu hiểu và tôn trọng.

Kết quả đạt được:

    • Nhờ những nỗ lực này, Microsoft đã đạt được những kết quả ấn tượng: Tỷ lệ engagement (gắn kết) của nhân viên tăng 17% chỉ trong hai năm đầu chuyển đổi.
    • Các chỉ số về học tập nội bộ, đổi mới và sự hài lòng của nhân viên đều tăng đáng kể.
    • Mô hình văn hóa mới đề cao động lực nội tại của Microsoft đã trở thành hình mẫu cho thời đại hybrid, giúp công ty duy trì vị thế dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực công nghệ.

 

| >>> Để cập nhật thêm các xu hướng và kiến thức cho nghề Nhân sự và doanh nghiệp, xem thêm ngay BỘ TÀI LIỆU sau.

 

Tạo Động Lực Cho Nhân Viên
Tạo Động Lực Cho Nhân Viên

Kết Luận:

Trong mọi quá trình thay đổi, con người luôn là yếu tố trung tâm và quyết định. Việc tạo động lực cho nhân viên không chỉ là một công việc của phòng Nhân sự mà là một năng lực chiến lược của mọi nhà lãnh đạo. Bằng cách áp dụng Self-Determination Theory (SDT) và tập trung vào việc đáp ứng ba nhu cầu tâm lý cơ bản: Tự chủ, Năng lực, và Gắn kết, các tổ chức có thể kích hoạt động lực nội tại mạnh mẽ, biến sự kháng cự thành sự tham gia tích cực và chủ động.

Từ việc trao quyền cho nhân viên để họ tự chủ trong công việc, đầu tư vào các chương trình đào tạo để họ cảm thấy có năng lực để thích nghi, đến việc xây dựng một văn hóa cộng tác để họ cảm thấy gắn kết và thuộc về – mỗi bước đi đều đóng vai trò thiết yếu. Case study của Microsoft đã minh chứng một cách mạnh mẽ rằng việc xây dựng một văn hóa đề cao động lực nội tại có thể mang lại những lợi ích phi thường, từ tăng sự gắn kết của nhân viên đến thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng bền vững của tổ chức. Bằng cách đầu tư vào việc tạo động lực cho nhân viên một cách có hệ thống, các doanh nghiệp không chỉ vượt qua được những thách thức của quá trình thay đổi mà còn kiến tạo một nền tảng vững chắc cho sự thành công lâu dài. 

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

Related articles

Table of Contents

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN CỦA HỌC VIỆN HR