Fringe Benefits là gì? – Ưu đãi ngoài lương thu hút & giữ chân nhân tài

Fringe Benefits là gì? – Ưu đãi ngoài lương thu hút & giữ chân nhân tài

Fringe Benefits (phúc lợi ngoài lương) bao gồm mọi hình thức đãi ngộ dài hạn hoặc lợi ích phi tiền […]

Fringe Benefits là gì– Phúc lợi ngoài lương giúp tăng động lực, giảm churn, nâng cao sức khỏe & kiến thức cho nhân viên. Xây dựng gói chuyên nghiệp, tối ưu chi phí.
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
5/5 - (4 bình chọn)

Fringe Benefits (phúc lợi ngoài lương) bao gồm mọi hình thức đãi ngộ dài hạn hoặc lợi ích phi tiền tệ mà tổ chức cung cấp cho người lao động bên cạnh lương cơ bản và thưởng. Các loại Fringe Benefits phổ biến có thể là bảo hiểm sức khỏe toàn diện, quỹ hưu trí, gói đào tạo phát triển cá nhân, trợ cấp đi lại, hỗ trợ giáo dục cho con em hoặc quyền sử dụng xe công ty. Việc triển khai Fringe Benefits không chỉ thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc chăm lo đời sống nhân viên mà còn giúp bù đắp những chi phí phát sinh liên quan trực tiếp đến công việc, đồng thời nâng cao mức độ hài lòng và gắn kết của lực lượng lao động.

Trong bối cảnh thị trường nhân sự cạnh tranh gay gắt, Fringe Benefits đã trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp thu hút – giữ chân nhân tài và xây dựng Employer Value Proposition (EVP) khác biệt. Khi thiết kế gói Fringe Benefits, nhà quản trị cần cân nhắc sự đa dạng về nhu cầu, giai đoạn nghề nghiệp và đặc thù văn hóa tổ chức để đảm bảo tính phù hợp và công bằng. Một chính sách Fringe Benefits linh hoạt, cá nhân hóa không chỉ cải thiện phúc lợi cho nhân viên mà còn gia tăng năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm, hiện đại trên thị trường tuyển dụng.

1. Fringe Benefits là gì?

Fringe Benefits (phúc lợi ngoài lương) là bất kỳ hình thức đãi ngộ dài hạn hoặc lợi ích phi tiền tệ mà tổ chức dành cho người lao động, không bao gồm lương, thưởng hay các khoản tiền mặt khác. Fringe Benefits thường được áp dụng cho toàn bộ nhân viên hoặc nhóm nhân sự cấp cao, nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong công việc hoặc nâng cao mức độ hài lòng và gắn kết.

2. Phân loại Fringe Benefits: Trợ cấp có chịu thuế và không chịu thuế

Loại lợi ích Mô tả Ví dụ phổ biến
Taxable fringe benefits (Chịu thuế) Lợi ích không được hưởng miễn thuế, phải kê khai và đóng thuế thu nhập cá nhân. Chi phí du lịch công tác, bảo hiểm nhân thọ nhóm, phí di chuyển, thành viên gym, xe công ty sử dụng cá nhân.
Non-taxable fringe benefits (Không chịu thuế) Lợi ích được miễn thuế theo quy định, không phải khấu trừ từ thu nhập chịu thuế. Cổ phiếu thưởng nhân viên, chiết khấu mua sản phẩm, hỗ trợ học phí chuyên môn, tiền tip.

Thuật ngữ Fringe Benefits (phúc lợi ngoài lương) và các điều cân lưu ý khi xây dựng chính sách Fringe Benefits (phúc lợi ngoài lương)

3. Cách tính Fringe Benefits Rate

Fringe Benefits Rate (%) =

(Tổng chi phí phúc lợi ngoài lương hàng năm ÷ Lương cơ bản hàng năm) × 100

  • Lưu ý: Tỷ lệ tính cho nhân viên chính thức thường khác so với lao động thời vụ do yếu tố biến động trong các khoản phúc lợi.

| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Fractional HR là gì – Giải pháp thuê ngoài chuyên viên nhân sự linh hoạt cho doanh nghiệp SME

4. Lợi ích khi triển khai Fringe Benefits

  1. Động lực làm việc (Employee Motivation)

    • Fringe Benefits như trợ cấp đào tạo, khóa học giúp nhân viên chủ động nâng cao năng lực, tăng hiệu suất công việc.

  2. Giảm tỷ lệ nghỉ việc (Reduced Turnover)

    • Gói phúc lợi hấp dẫn nâng cao mức độ trung thành, giảm chi phí tuyển dụng & đào tạo lại.

  3. Phát triển kiến thức (Knowledge Growth)

    • Hỗ trợ chi phí học tập chuyên môn giúp nhân viên cập nhật xu hướng, đóng góp sáng kiến cho doanh nghiệp.

  4. Sức khỏe & tinh thần (Health & Wellness)

    • Bảo hiểm sức khỏe bổ sung, chương trình wellness thúc đẩy hiệu quả làm việc, giảm chi phí y tế cho công ty.

| >>> Tìm hiểu NGAY về Bộ Tài Liệu Cho Chuyên Viên C&B – Compensation & Benefits – Giải Pháp Tối Ưu Toàn Diện

Lợi ích (Benefit) Mô tả chi tiết (Detailed Description) Tác động (Impact)
Động lực làm việc

(Employee Motivation)

“Fringe Benefits” như trợ cấp đào tạo, khóa học chuyên môn giúp nhân viên chủ động nâng cao năng lực và kỹ năng. Việc áp dụng “Fringe Benefits” này khuyến khích sự tự phát triển, tạo động lực nội tại và thúc đẩy nhân viên đạt hiệu suất cao hơn. • Tăng mức độ cam kết và chủ động học hỏi
• Nâng cao năng suất lao động
Giảm tỷ lệ nghỉ việc

(Reduced Turnover)

Gói “Fringe Benefits” hấp dẫn (hỗ trợ chi phí đào tạo, bảo hiểm nâng cao, ưu đãi phúc lợi gia đình) nâng cao mức độ trung thành và hài lòng. Khi “Fringe Benefits” được thiết kế phù hợp, chi phí tuyển dụng & đào tạo lại sẽ giảm đáng kể. • Giảm tỉ lệ thôi việc
• Tiết kiệm chi phí tuyển dụng và đào tạo lại
Phát triển kiến thức

(Knowledge Growth)

“Fringe Benefits” dưới hình thức hỗ trợ chi phí học tập, cấp chứng chỉ, tài trợ tham dự hội thảo giúp nhân viên luôn cập nhật xu hướng ngành. Áp dụng “Fringe Benefits” này tạo điều kiện cho sự sáng tạo, đóng góp ý tưởng và cải tiến quy trình tại doanh nghiệp. • Mở rộng vốn kiến thức chuyên môn
• Thúc đẩy văn hóa đổi mới và sáng kiến
Sức khỏe & tinh thần

(Health & Wellness)

“Fringe Benefits” bao gồm bảo hiểm sức khỏe bổ sung, chương trình wellness (yoga, mindfulness) và khám sức khỏe định kỳ. Khi triển khai “Fringe Benefits” này, công ty không chỉ bảo vệ sức khỏe thể chất mà còn nâng cao tinh thần, giảm stress, giúp nhân viên tập trung và làm việc hiệu quả hơn. • Cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần
• Giảm chi phí y tế và tăng khả năng làm việc bền vững

5. Thách thức & Nhược điểm của Fringe Benefits

  • Ràng buộc chi phí dài hạn: Duy trì Fringe Benefits có thể tăng chi phí hành chính và ngân sách.

  • Khó cá nhân hóa: Nhiều phúc lợi chuẩn hoá khó điều chỉnh theo nhu cầu riêng của từng cá nhân.

  • Rủi ro phụ thuộc: Nhân viên chỉ quan tâm đến gói đãi ngộ, thiếu kết nối với văn hóa và giá trị cốt lõi công ty.

| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Formalization là gì? (Chính thức hóa) trong Organizational Development (Phát triển Tổ chức)

Fringe Benefits là gì– Phúc lợi ngoài lương giúp tăng động lực, giảm churn, nâng cao sức khỏe & kiến thức cho nhân viên. Xây dựng gói chuyên nghiệp, tối ưu chi phí.

6. HR nên cân nhắc gì khi xây dựng Fringe Benefits?

  1. Nghiên cứu đối thủ (Competitor Benchmarking):

    • So sánh gói Fringe Benefits của doanh nghiệp với thị trường để đảm bảo tính cạnh tranh.

  2. Khảo sát nhân viên (Employee Interests):

    • Lấy ý kiến về phúc lợi mong muốn: bảo hiểm, đào tạo, du lịch, ưu đãi sản phẩm…

  3. Tập trung phúc lợi sức khỏe (Well-being):

    • Ưu tiên chương trình nâng cao sức khỏe thể chất & tinh thần, giảm thiểu áp lực công việc.

  4. Tối ưu chi phí (Cost Management):

    • Xác định ngân sách hợp lý, tránh gánh nặng tài chính lâu dài, theo dõi ROI (lợi tức đầu tư) qua khảo sát & phân tích dữ liệu.

  5. Đánh giá & cập nhật định kỳ (Regular Review):

    • Kiểm tra định kỳ hiệu quả Fringe Benefits, điều chỉnh theo nhu cầu nhân viên và tình hình tài chính công ty.

|  >>> Đọc thêm về thuật ngữ nhân sự Forced Ranking (Xếp hạng bắt buộc) để đánh giá hiệu suất nhân viên [Phân tích]

Yếu tố (Factor) Chi tiết chuyên sâu (In-Depth Details) Lời khuyên (Recommendations)
Nghiên cứu đối thủ

(Competitor Benchmarking)

– Phân tích cơ cấu, quy mô và mức đầu tư vào gói Fringe Benefits của 3–5 công ty cùng ngành hoặc khu vực.
– Xác định ưu – nhược điểm so với đối thủ: loại phúc lợi, mức hỗ trợ, tần suất áp dụng.
• Đảm bảo gói của bạn tối thiểu không thua kém về giá trị tổng thể.
• Tìm “khoảng trống” để tạo điểm khác biệt.
Khảo sát nhân viên

(Employee Interests)

– Thu thập dữ liệu định tính (phỏng vấn nhóm, focus group) & định lượng (survey) về mong đợi: bảo hiểm, đào tạo, du lịch, ưu đãi sản phẩm.
– Phân đoạn theo độ tuổi, cấp bậc, bộ phận.
• Ưu tiên phúc lợi có tỷ lệ hài lòng cao nhất.
• Cá nhân hóa gói theo nhóm nhân viên để tăng tính hấp dẫn.
Tập trung phúc lợi sức khỏe

(Well-being)

– Ưu tiên chương trình wellness toàn diện: khám định kỳ, bảo hiểm bổ sung, hỗ trợ tâm lý (EAP), hoạt động team-building, yoga, mindfulness.
– Đánh giá tác động tới tỉ lệ nghỉ ốm & stress.
• Đầu tư vào phúc lợi có ROI rõ ràng (giảm ngày nghỉ, tăng hiệu suất).
• Tích hợp các hoạt động chăm sóc sức khỏe định kỳ.
Tối ưu chi phí

(Cost Management)

– Xác định ngân sách chung cho Fringe Benefits (% trên tổng quỹ lương).
– Theo dõi KPI ROI: mức độ sử dụng, satisfaction score, chi phí/vbenefit ratio.
– So sánh chi phí thực tế vs. kế hoạch.
• Linh hoạt điều chỉnh gói theo quý hoặc năm để tránh gánh nặng tài chính.
• Sử dụng dữ liệu để cắt giảm phúc lợi kém hiệu quả.
Đánh giá & cập nhật định kỳ

(Regular Review)

– Thiết lập chu kỳ đánh giá (6 hoặc 12 tháng): tổng hợp feedback, phân tích usage rate và satisfaction index.
– Điều chỉnh danh mục và ngân sách theo biến động thị trường & nhu cầu.
• Lập báo cáo định kỳ trình Lãnh đạo HR và Ban Giám đốc.
• Cập nhật nhanh các phúc lợi mới, xu hướng nổi bật.

| >>>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Thuật ngữ Floating Holiday – Ngày nghỉ linh hoạt là gì? Xu Hướng Chế độ lương thưởng & phúc lợi

Lời khuyên tổng kết

Khi xây dựng gói Fringe Benefits, HR nên cân nhắc:

  1. Tính cạnh tranh: Luôn đảm bảo giá trị gói không thua kém đối thủ và có nét độc đáo riêng.

  2. Tính cá nhân hóa: Phân khúc nhân viên, ưu tiên phúc lợi phù hợp với từng nhóm để tăng tính hấp dẫn.

  3. Cân bằng chi phí – giá trị: Lựa chọn phúc lợi ROI cao, tránh cam kết ngân sách cố định quá lớn.

  4. Định kỳ đánh giá: Thiết lập quy trình thu thập feedback và đo lường hiệu quả liên tục để cập nhật kịp thời.

  5. Chiến lược dài hạn: Xây dựng Fringe Benefits như một phần trong EVP tổng thể, giúp thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài.

Cùng bình luận và tương tác tren group với gần 70,000 HR trong Challenge 2025: 365 ngày – Mỗi ngày 1 thuật ngữ Nhân sự
NGÀY 103: FRINGE BENEFITS: HƠN CẢ TIỀN LƯƠNG – BÍ QUYẾT THU HÚT & GIỮ CHÂN NHÂN TÀI
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

Related articles

Table of Contents

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN CỦA HỌC VIỆN HR