Fringe Benefits (Phúc lợi bổ sung – phúc lợi ngoài lương) bao gồm mọi hình thức đãi ngộ dài hạn hoặc lợi ích phi tiền tệ mà tổ chức cung cấp cho người lao động bên cạnh lương cơ bản và thưởng. Các loại Fringe Benefits phổ biến có thể là bảo hiểm sức khỏe toàn diện, quỹ hưu trí, gói đào tạo phát triển cá nhân, trợ cấp đi lại, hỗ trợ giáo dục cho con em hoặc quyền sử dụng xe công ty. Việc triển khai Fringe Benefits không chỉ thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc chăm lo đời sống nhân viên mà còn giúp bù đắp những chi phí phát sinh liên quan trực tiếp đến công việc, đồng thời nâng cao mức độ hài lòng và gắn kết của lực lượng lao động.
Trong bối cảnh thị trường nhân sự cạnh tranh gay gắt, Fringe Benefits đã trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp thu hút – giữ chân nhân tài và xây dựng Employer Value Proposition (EVP) khác biệt. Khi thiết kế gói Fringe Benefits, nhà quản trị cần cân nhắc sự đa dạng về nhu cầu, giai đoạn nghề nghiệp và đặc thù văn hóa tổ chức để đảm bảo tính phù hợp và công bằng. Một chính sách Fringe Benefits linh hoạt, cá nhân hóa không chỉ cải thiện phúc lợi cho nhân viên mà còn gia tăng năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm, hiện đại trên thị trường tuyển dụng.
1. Fringe Benefits (Phúc lợi bổ sung) là gì?
Fringe Benefits (Phúc lợi bổ sung – phúc lợi ngoài lương) là bất kỳ hình thức đãi ngộ dài hạn hoặc lợi ích phi tiền tệ mà tổ chức dành cho người lao động, không bao gồm lương, thưởng hay các khoản tiền mặt khác. Fringe Benefits thường được áp dụng cho toàn bộ nhân viên hoặc nhóm nhân sự cấp cao, nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong công việc hoặc nâng cao mức độ hài lòng và gắn kết.
| >>> Đọc ngay bài viết chuyên sâu sau: Total Rewards là gì – Tổng đãi ngộ? Cách xây dựng, triển khai, 6+ Case study thành công.
2. Phân loại Fringe Benefits – Phúc lợi bổ sung: Trợ cấp có chịu thuế và không chịu thuế
Loại lợi ích | Mô tả | Ví dụ phổ biến |
---|---|---|
Taxable fringe benefits (Chịu thuế) | Lợi ích không được hưởng miễn thuế, phải kê khai và đóng thuế thu nhập cá nhân. | Chi phí du lịch công tác, bảo hiểm nhân thọ nhóm, phí di chuyển, thành viên gym, xe công ty sử dụng cá nhân. |
Non-taxable fringe benefits (Không chịu thuế) | Lợi ích được miễn thuế theo quy định, không phải khấu trừ từ thu nhập chịu thuế. | Cổ phiếu thưởng nhân viên, chiết khấu mua sản phẩm, hỗ trợ học phí chuyên môn, tiền tip. |
3. Cách tính Fringe Benefits Rate – Phúc lợi bổ sung
Fringe Benefits Rate (%) =
(Tổng chi phí phúc lợi ngoài lương hàng năm ÷ Lương cơ bản hàng năm) × 100
-
Lưu ý: Tỷ lệ tính cho nhân viên chính thức thường khác so với lao động thời vụ do yếu tố biến động trong các khoản phúc lợi.
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Fractional HR là gì – Giải pháp thuê ngoài chuyên viên nhân sự linh hoạt cho doanh nghiệp SME
4. Lợi ích khi triển khai Fringe Benefits – Phúc lợi bổ sung
-
Động lực làm việc (Employee Motivation)
-
Fringe Benefits như trợ cấp đào tạo, khóa học giúp nhân viên chủ động nâng cao năng lực, tăng hiệu suất công việc.
-
-
Giảm tỷ lệ nghỉ việc (Reduced Turnover)
-
Gói phúc lợi hấp dẫn nâng cao mức độ trung thành, giảm chi phí tuyển dụng & đào tạo lại.
-
-
Phát triển kiến thức (Knowledge Growth)
-
Hỗ trợ chi phí học tập chuyên môn giúp nhân viên cập nhật xu hướng, đóng góp sáng kiến cho doanh nghiệp.
-
-
Sức khỏe & tinh thần (Health & Wellness)
-
Bảo hiểm sức khỏe bổ sung, chương trình wellness thúc đẩy hiệu quả làm việc, giảm chi phí y tế cho công ty.
-
| >>> Tìm hiểu NGAY về Bộ Tài Liệu Cho Chuyên Viên C&B – Compensation & Benefits – Giải Pháp Tối Ưu Toàn Diện
Lợi ích (Benefit) | Mô tả chi tiết (Detailed Description) | Tác động (Impact) |
---|---|---|
Động lực làm việc
(Employee Motivation) |
“Fringe Benefits” như trợ cấp đào tạo, khóa học chuyên môn giúp nhân viên chủ động nâng cao năng lực và kỹ năng. Việc áp dụng “Fringe Benefits” này khuyến khích sự tự phát triển, tạo động lực nội tại và thúc đẩy nhân viên đạt hiệu suất cao hơn. | • Tăng mức độ cam kết và chủ động học hỏi • Nâng cao năng suất lao động |
Giảm tỷ lệ nghỉ việc
(Reduced Turnover) |
Gói “Fringe Benefits” hấp dẫn (hỗ trợ chi phí đào tạo, bảo hiểm nâng cao, ưu đãi phúc lợi gia đình) nâng cao mức độ trung thành và hài lòng. Khi “Fringe Benefits” được thiết kế phù hợp, chi phí tuyển dụng & đào tạo lại sẽ giảm đáng kể. | • Giảm tỉ lệ thôi việc • Tiết kiệm chi phí tuyển dụng và đào tạo lại |
Phát triển kiến thức
(Knowledge Growth) |
“Fringe Benefits” dưới hình thức hỗ trợ chi phí học tập, cấp chứng chỉ, tài trợ tham dự hội thảo giúp nhân viên luôn cập nhật xu hướng ngành. Áp dụng “Fringe Benefits” này tạo điều kiện cho sự sáng tạo, đóng góp ý tưởng và cải tiến quy trình tại doanh nghiệp. | • Mở rộng vốn kiến thức chuyên môn • Thúc đẩy văn hóa đổi mới và sáng kiến |
Sức khỏe & tinh thần
(Health & Wellness) |
“Fringe Benefits” bao gồm bảo hiểm sức khỏe bổ sung, chương trình wellness (yoga, mindfulness) và khám sức khỏe định kỳ. Khi triển khai “Fringe Benefits” này, công ty không chỉ bảo vệ sức khỏe thể chất mà còn nâng cao tinh thần, giảm stress, giúp nhân viên tập trung và làm việc hiệu quả hơn. | • Cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần • Giảm chi phí y tế và tăng khả năng làm việc bền vững |
5. Thách thức & Nhược điểm của Fringe Benefits – Phúc lợi bổ sung
-
Ràng buộc chi phí dài hạn: Duy trì Fringe Benefits có thể tăng chi phí hành chính và ngân sách.
-
Khó cá nhân hóa: Nhiều phúc lợi chuẩn hoá khó điều chỉnh theo nhu cầu riêng của từng cá nhân.
-
Rủi ro phụ thuộc: Nhân viên chỉ quan tâm đến gói đãi ngộ, thiếu kết nối với văn hóa và giá trị cốt lõi công ty.
| >>> Đọc thêm bài viết chuyên sâu sau: Formalization là gì? (Chính thức hóa) trong Organizational Development (Phát triển Tổ chức)
6. HR nên cân nhắc gì khi xây dựng Fringe Benefits?
-
Nghiên cứu đối thủ (Competitor Benchmarking):
-
So sánh gói Fringe Benefits của doanh nghiệp với thị trường để đảm bảo tính cạnh tranh.
-
-
Khảo sát nhân viên (Employee Interests):
-
Lấy ý kiến về phúc lợi mong muốn: bảo hiểm, đào tạo, du lịch, ưu đãi sản phẩm…
-
-
Tập trung phúc lợi sức khỏe (Well-being):
-
Ưu tiên chương trình nâng cao sức khỏe thể chất & tinh thần, giảm thiểu áp lực công việc.
-
-
Tối ưu chi phí (Cost Management):
-
Xác định ngân sách hợp lý, tránh gánh nặng tài chính lâu dài, theo dõi ROI (lợi tức đầu tư) qua khảo sát & phân tích dữ liệu.
-
-
Đánh giá & cập nhật định kỳ (Regular Review):
-
Kiểm tra định kỳ hiệu quả Fringe Benefits, điều chỉnh theo nhu cầu nhân viên và tình hình tài chính công ty.
-
| >>> Đọc thêm về thuật ngữ nhân sự Forced Ranking (Xếp hạng bắt buộc) để đánh giá hiệu suất nhân viên [Phân tích]